Định nghĩa của từ topping

toppingnoun

phủ bên trên thức ăn

/ˈtɒpɪŋ//ˈtɑːpɪŋ/

Từ "topping" có thể bắt nguồn từ động từ "to top", xuất hiện lần đầu tiên vào thế kỷ 14. "To top" có nghĩa là "đặt thứ gì đó lên trên thứ khác", và được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, chẳng hạn như thêm một lớp đất vào một cánh đồng hoặc đậy nắp một thùng chứa. Theo thời gian, động từ "to top" đã phát triển thành một danh từ, ám chỉ vật phẩm được đặt lên trên. Danh từ này cuối cùng đã trở thành "topping," ám chỉ cụ thể đến thứ gì đó được thêm vào một món ăn để tạo hương vị hoặc trang trí.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự tỉa ngọn cây

meaningphần trên, phần ngọn

meaninglớp mặt của đường rải đá...)

type tính từ

meaningbậc trên, thượng hạng, đặc biệt

namespace
Ví dụ:
  • The pizza's topping of the night was a bold combination of spicy pepperoni, juicy pineapple, and tangy jalapeños.

    Phần phủ của chiếc pizza đêm đó là sự kết hợp táo bạo giữa pepperoni cay, dứa mọng nước và ớt jalapeños chua.

  • The sundae's topping was a generous dollop of whipped cream, drizzled with rich hot fudge sauce.

    Phần phủ của kem sundae là một lớp kem tươi lớn, rưới thêm nước sốt sô cô la nóng béo ngậy.

  • The cheeseburger's topping was a golden fried egg, adding a burst of flavor and texture to the dish.

    Phần phủ của bánh kẹp phô mai là một quả trứng chiên vàng, tăng thêm hương vị và kết cấu cho món ăn.

  • The salad's topping was a crunchy sprinkling of roasted seeds, adding a delightful nutty flavor and crunch.

    Lớp phủ trên cùng của món salad được rắc một lớp hạt rang giòn, tạo thêm hương vị hạt dẻ thơm ngon và độ giòn.

  • The hot dog's topping was a zesty concoction of sauerkraut, onions, and mustard, giving the snack a tangy and crispy finish.

    Phần phủ của xúc xích là hỗn hợp cay nồng của bắp cải muối chua, hành tây và mù tạt, mang đến cho món ăn nhẹ này vị chua và giòn.

  • The bloody mary's topping was a celery stick and a slice of lemon, which served as the perfect garnish and added a refreshing crunch.

    Phần phủ của Bloody Mary là một nhánh cần tây và một lát chanh, vừa là đồ trang trí hoàn hảo vừa tăng thêm độ giòn tươi mát.

  • The pasta's topping was a savory mix of creamy Alfredo sauce, sautéed mushrooms, and tangy parmesan, giving the dish a rich depth of flavor.

    Phần phủ của mì là hỗn hợp mặn của sốt Alfredo béo ngậy, nấm xào và phô mai parmesan chua, mang đến cho món ăn hương vị đậm đà, sâu lắng.

  • The sandwich's topping was a thick slice of juicy tomato, which added a burst of freshness and juiciness to the meal.

    Phần phủ trên cùng của bánh sandwich là một lát cà chua dày mọng nước, mang đến hương vị tươi mát và hấp dẫn cho bữa ăn.

  • The ice cream's topping was a sticky swirl of chunky fudge, which added a decadent sweetness to the dessert.

    Phần phủ trên cùng của kem là lớp kem mềm mịn, tạo nên vị ngọt hấp dẫn cho món tráng miệng.

  • The fajitas' topping was a fiery blend of spicy peppers, caramelized onions, and lime juice, which delivered a perfect balance of spiciness and tanginess.

    Phần phủ của fajitas là sự kết hợp nồng nàn của ớt cay, hành tây caramel và nước cốt chanh, mang đến sự cân bằng hoàn hảo giữa vị cay và chua.

Từ, cụm từ liên quan