Định nghĩa của từ binocular

binocularadjective

ống nhòm

/bɪˈnɒkjələ(r)//bɪˈnɑːkjələr/

Từ "binocular" bắt nguồn từ hai gốc tiếng Latin, "bi" nghĩa là "hai" và "oculus" nghĩa là "mắt". Khi kết hợp, các gốc này tạo thành một từ mới, "binocularis," nghĩa là "có hai mắt", là thuật ngữ khoa học chỉ cấu trúc truyền thống của mắt người và động vật. Vào đầu thế kỷ 17, nhà sản xuất kính mắt người Hà Lan Zacharias Janssen được cho là đã phát minh ra một dụng cụ giúp mọi người nhìn rõ hơn các vật thể thông qua một cặp thấu kính, mà ông gọi là "spiegelings-kunst" hay "nghệ thuật phản chiếu". Sau đó, Galileo đã cải tiến thiết kế của Janssen và vào năm 1608, ông đã trình bày một thiết bị mà ông gọi là "occhiolario" hay "thấu kính mắt" cho Doge of Venice để sử dụng cá nhân. Tuy nhiên, thuật ngữ "binoculars" không được sử dụng cho đến thế kỷ 19. Nhà quang học người Anh, Joseph Jackson Lister, được cho là người đặt ra thuật ngữ này vì ông nhận thấy rằng hai hình ảnh phản chiếu, khi được não hợp nhất lại với nhau, tạo ra góc nhìn ba chiều, khiến chúng đáng tin cậy hơn kính thiên văn để xác định phạm vi và khoảng cách của vũ khí. Khi khoa học đằng sau ống kính phóng đại phát triển, ống nhòm trở nên nhỏ hơn, nhẹ hơn và phổ biến hơn, khiến chúng trở thành công cụ thiết yếu cho nhiều lĩnh vực, từ thiên văn học và ứng dụng quân sự đến quan sát động vật hoang dã và săn bắn.

Tóm Tắt

type tính từ

meaninghai kính mắt

typeDefault

meaning(Tech) bằng hai mắt

namespace
Ví dụ:
  • As we set out on the hike, I remembered to pack my trusty binoculars to get a closer look at the birds perched high up in the trees.

    Khi chúng tôi bắt đầu đi bộ đường dài, tôi nhớ mang theo ống nhòm đáng tin cậy của mình để có thể quan sát kỹ hơn những chú chim đậu trên cây cao.

  • The nature enthusiast pointed his binoculars towards the shore, hoping to catch a glimpse of the rare waterbird he'd been tracking for weeks.

    Người đam mê thiên nhiên hướng ống nhòm về phía bờ biển, hy vọng có thể nhìn thấy loài chim nước quý hiếm mà anh đã theo dõi trong nhiều tuần.

  • The fanatical football fan peered through his binoculars, eager to see the players' facial expressions as they executed intricate plays on the field.

    Người hâm mộ bóng đá cuồng nhiệt nhìn qua ống nhòm, háo hức muốn xem biểu cảm khuôn mặt của các cầu thủ khi họ thực hiện những pha bóng phức tạp trên sân.

  • The wildlife photographer clutched her binoculars tightly, scanning the savannah for any signs of lions or hyenas.

    Nhiếp ảnh gia động vật hoang dã nắm chặt ống nhòm, quan sát khắp thảo nguyên để tìm kiếm bất kỳ dấu hiệu nào của sư tử hay linh cẩu.

  • The sailor trained his binoculars on the horizon, searching for signs of other ships or the tell-tale ripples of sharks in the water.

    Người thủy thủ hướng ống nhòm về phía đường chân trời, tìm kiếm dấu hiệu của những con tàu khác hoặc những gợn sóng đặc trưng của cá mập trên mặt nước.

  • The athletes donned their running gear and sanglasses, ignoring the sun and setting out for their morning jog, each carrying a pair of binoculars to track their times.

    Các vận động viên mặc đồ chạy và đeo kính, không quan tâm đến ánh nắng mặt trời và bắt đầu chạy bộ buổi sáng, mỗi người đều mang theo một cặp ống nhòm để theo dõi thời gian của mình.

  • The birdwatcher carefully swung his binoculars around the gardens, eager to spot the fleeting hummingbird darting between the blossoms.

    Người ngắm chim cẩn thận vung ống nhòm quanh khu vườn, háo hức phát hiện những chú chim ruồi bay vụt qua giữa những bông hoa.

  • The tennis fan unstrapped his binoculars from their necklace, settling into his seat at the stadium, ready to watch the ball whizz by on the court.

    Người hâm mộ quần vợt tháo ống nhòm khỏi dây chuyền, ngồi vào chỗ ngồi của mình tại sân vận động, sẵn sàng xem quả bóng lướt qua trên sân.

  • The avid gardener frowned as she scrutinized her plants through her binoculars, searching for signs of pests or disease.

    Người làm vườn nhiệt tình cau mày khi cô xem xét kỹ lưỡng các loại cây của mình qua ống nhòm, tìm kiếm dấu hiệu của sâu bệnh.

  • The avid theater-goer clutched her binoculars in excitement, awaiting the start of the musical in the far corner of the enormous theater.

    Người hâm mộ kịch nghệ háo hức cầm chặt ống nhòm, chờ đợi vở nhạc kịch bắt đầu ở góc xa của nhà hát rộng lớn.