danh từ
tài chính, sở quản lý tài chính
the Finance Department: bộ tài chính
(số nhiều) tài chính, tiền của
ngoại động từ
cấp tiền cho, bỏ vốn cho, tìm vốn cho
the Finance Department: bộ tài chính
tài chính
/ˈfaɪnænsɪŋ//ˈfaɪnænsɪŋ/Từ "financing" bắt nguồn từ tiếng Latin "finis", có nghĩa là "end" hoặc "ranh giới". Từ này phát triển thành từ tiếng Pháp cổ "fin", có nghĩa là "mục đích, mục đích hoặc đối tượng". Bản thân thuật ngữ "finance" xuất hiện vào thế kỷ 16, ám chỉ việc quản lý doanh thu, chi phí và quỹ công. "Tài chính" cụ thể ám chỉ hành động cung cấp tiền, thường là cho một mục đích cụ thể. Nó kết hợp khái niệm "end" vì tài chính nhằm mục đích đạt được một mục tiêu tài chính cụ thể, chẳng hạn như mua tài sản hoặc tài trợ cho một dự án.
danh từ
tài chính, sở quản lý tài chính
the Finance Department: bộ tài chính
(số nhiều) tài chính, tiền của
ngoại động từ
cấp tiền cho, bỏ vốn cho, tìm vốn cho
the Finance Department: bộ tài chính
Sau khi đảm bảo được nguồn tài chính, công ty khởi nghiệp đã có thể ra mắt sản phẩm của mình.
Nhiều doanh nghiệp nhỏ dựa vào nguồn tài chính để trang trải chi phí ban đầu và mở rộng hoạt động.
Công ty quyết định tìm kiếm nguồn tài chính để đầu tư vào nghiên cứu và phát triển.
Do suy thoái kinh tế, một số nhà đầu tư đang trở nên chọn lọc hơn khi tài trợ.
Ngân hàng cung cấp dịch vụ tài chính với lãi suất cạnh tranh, khiến đây trở thành lựa chọn hấp dẫn cho khách hàng.
Gói tài trợ cho dự án bao gồm cả khoản vay và trợ cấp.
Nhà đầu tư mạo hiểm bày tỏ sự quan tâm đến việc tài trợ cho dòng sản phẩm mới nhất của công ty khởi nghiệp.
Công ty đã quyết định tài trợ cho việc mua thiết bị mới thông qua hợp đồng cho thuê.
Thỏa thuận tài trợ bao gồm điều khoản yêu cầu thanh toán hàng tháng và tài sản thế chấp.
Một số doanh nhân thích tự mình khởi nghiệp mà không cần tìm kiếm nguồn tài chính bên ngoài.
All matches