Định nghĩa của từ booth capturing

booth capturingnoun

chụp gian hàng

/ˈbuːð kæptʃərɪŋ//ˈbuːθ kæptʃərɪŋ/

Thuật ngữ "booth capturing" dùng để chỉ quá trình thu thập và quét kỹ thuật số các phản hồi của người tham gia từ các biểu mẫu hoặc khảo sát vật lý được điền tại các sự kiện hoặc hội nghị tại chỗ. Thuật ngữ "booth" được sử dụng vì các sự kiện này thường có gian hàng triển lãm, nơi các tổ chức hoặc công ty trưng bày sản phẩm hoặc dịch vụ của họ và những người tham dự có thể tương tác với đại diện của họ, điền vào biểu mẫu và cung cấp phản hồi. Bằng cách sử dụng phần mềm hoặc dịch vụ thu thập gian hàng, người tổ chức có thể nhanh chóng và hiệu quả thu thập và lưu trữ dữ liệu này, tránh nhập dữ liệu thủ công và giảm lỗi của con người. Sau đó, dữ liệu này có thể dễ dàng được phân tích và sử dụng để cải thiện sản phẩm, dịch vụ hoặc các sự kiện trong tương lai.

namespace
Ví dụ:
  • The author rented a booth at the book fair to promote her new novel.

    Tác giả đã thuê một gian hàng tại hội chợ sách để quảng bá cho cuốn tiểu thuyết mới của mình.

  • The band set up their equipment in the backstage booth and prepared for their performance.

    Ban nhạc sắp xếp thiết bị của mình ở gian hàng phía sau sân khấu và chuẩn bị cho buổi biểu diễn.

  • The coach's booth provided a bird's eye view of the entire soccer field.

    Phòng huấn luyện viên cung cấp góc nhìn bao quát toàn bộ sân bóng đá.

  • I spent hours at the carnival booth trying to win a stuffed animal for my niece.

    Tôi đã dành hàng giờ ở gian hàng lễ hội để cố gắng giành được một con thú nhồi bông cho cháu gái tôi.

  • The politician delivered a speech from the podium booth while supporters waved signs in the crowd below.

    Chính trị gia này đã có bài phát biểu trên bục phát biểu trong khi những người ủng hộ vẫy biểu ngữ ở đám đông bên dưới.

  • The musician played his guitar in the cramped booth of the tiny nightclub, filling the room with his soulful notes.

    Người nhạc sĩ chơi đàn ghi-ta trong gian hàng chật hẹp của hộp đêm nhỏ bé, lấp đầy căn phòng bằng những nốt nhạc đầy cảm xúc.

  • The cosmetics company's booth at the trade show showcased their latest products and drew crowds of curious shoppers.

    Gian hàng của công ty mỹ phẩm tại hội chợ thương mại trưng bày những sản phẩm mới nhất của họ và thu hút rất đông người mua sắm tò mò.

  • The artist's sketchpad was set up in the quiet corner booth at the cafe, where she could focus on her work.

    Bảng vẽ phác thảo của nghệ sĩ được đặt ở góc yên tĩnh của quán cà phê, nơi cô có thể tập trung vào công việc của mình.

  • The sports team's booth at the game featured games and activities for kids, making it a popular stop for families.

    Gian hàng của đội thể thao tại trận đấu có các trò chơi và hoạt động dành cho trẻ em, khiến nơi đây trở thành điểm dừng chân phổ biến cho các gia đình.

  • The architect's booth at the trade show displayed his innovative designs and attracted a crowd of interested clients.

    Gian hàng của kiến ​​trúc sư tại triển lãm thương mại đã trưng bày những thiết kế sáng tạo của ông và thu hút được rất nhiều khách hàng quan tâm.