Định nghĩa của từ boathouse

boathousenoun

nhà thuyền

/ˈbəʊthaʊs//ˈbəʊthaʊs/

Từ "boathouse" bắt nguồn từ hai thuật ngữ Old Norse - "båt" có nghĩa là thuyền và "hus" có nghĩa là nhà. Khi người Viking định cư ở Anh, Scotland và Ireland vào thế kỷ thứ 9, họ đã mang theo thuyền và bắt đầu xây dựng các công trình chuyên dụng để chứa và chăm sóc tàu thuyền của họ. Những công trình này ban đầu là nơi trú ẩn đơn giản làm bằng vật liệu dệt, với các mặt hở và mái làm bằng phôi (khối gỗ vuông). Theo thời gian, những nơi trú ẩn này phát triển thành các tòa nhà phức tạp hơn với các phòng, không gian lưu trữ và các cơ sở để sửa chữa và bảo dưỡng thuyền. Thuật ngữ "boathouse" xuất hiện lần đầu tiên vào thế kỷ 16 và tiếp tục dùng để chỉ nơi có thể cất giữ, hạ thủy hoặc bảo dưỡng thuyền, từ những nhà kho khiêm tốn đến các khu điền trang ven sông sang trọng. Ngày nay, nhà thuyền có thể được tìm thấy trên khắp thế giới, từ các hồ nước nông thôn đến các bến du thuyền nhộn nhịp, phục vụ nhu cầu của những người đi thuyền và nghề thủ công yêu thích của họ.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningnhà thuyền

namespace
Ví dụ:
  • The couple rented a cozy boathouse located on the serene lake for their weekend getaway.

    Cặp đôi đã thuê một nhà thuyền ấm cúng nằm trên hồ nước thanh bình cho chuyến đi nghỉ cuối tuần của họ.

  • The boathouse nestled in the corner of the harbor provided the perfect spot to dock their yacht.

    Nhà thuyền nằm ở góc bến cảng là nơi lý tưởng để neo đậu du thuyền của họ.

  • The ancient boathouse on the riverbank had been converted into a quaint guest house with a mesmerizing view.

    Nhà thuyền cổ trên bờ sông đã được cải tạo thành nhà khách cổ kính với tầm nhìn mê hồn.

  • The family's rustic boathouse along the riverbank was their favorite spot for fishing and paddling around on their canoe.

    Nhà thuyền mộc mạc của gia đình dọc bờ sông là địa điểm yêu thích của họ để câu cá và chèo thuyền độc mộc.

  • The newlywed couple chose to have their wedding ceremony by the boathouse by the lakeside, with the picturesque setting making for some unforgettable wedding snaps.

    Cặp đôi mới cưới đã chọn tổ chức lễ cưới tại nhà thuyền bên bờ hồ, với khung cảnh đẹp như tranh vẽ tạo nên những bức ảnh cưới khó quên.

  • Despite being an old and dilapidated boathouse, it still served as a storage facility for small boats, life jackets, and other boating essentials.

    Mặc dù là một nhà thuyền cũ và đổ nát, nó vẫn được sử dụng làm nơi lưu trữ thuyền nhỏ, áo phao và các vật dụng cần thiết khác cho hoạt động chèo thuyền.

  • The boathouse was situated on a remote island, making it a perfect spot for a romantic getaway for two.

    Nhà thuyền nằm trên một hòn đảo xa xôi, là nơi lý tưởng cho một kỳ nghỉ lãng mạn dành cho hai người.

  • The boathouse, transformed into a charming restaurant, offered guests a unique dining experience with the view of the sun setting over the water.

    Nhà thuyền được cải tạo thành một nhà hàng quyến rũ, mang đến cho du khách trải nghiệm ẩm thực độc đáo khi ngắm cảnh hoàng hôn buông xuống mặt nước.

  • The local boat club's boathouse was the hub of water-sport enthusiasts' gatherings, providing a communal space for sailors, anglers, and kayakers alike.

    Nhà thuyền của câu lạc bộ thuyền địa phương là trung tâm tụ họp của những người đam mê thể thao dưới nước, cung cấp không gian chung cho cả thủy thủ, cần thủ và người chèo thuyền kayak.

  • The boathouse designed for tourists visiting the village was equipped with basic amenities, making it convenient for the water-loving explorers to rent boats and kayaks.

    Nhà thuyền được thiết kế dành cho khách du lịch đến thăm làng được trang bị các tiện nghi cơ bản, giúp những người yêu thích thám hiểm dưới nước có thể dễ dàng thuê thuyền và thuyền kayak.