Định nghĩa của từ boating

boatingnoun

chèo thuyền

/ˈbəʊtɪŋ//ˈbəʊtɪŋ/

Từ "boating" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Động từ "botian" hoặc "boten" ban đầu có nghĩa là "vận chuyển hàng hóa hoặc người bằng thuyền" hoặc "điều khiển thuyền". Từ tiếng Anh cổ này bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*batjan", cũng là nguồn gốc của từ tiếng Đức hiện đại "bitten", có nghĩa là "khoan" hoặc "xuyên thủng". Theo thời gian, ý nghĩa của "boating" được mở rộng để bao gồm các hoạt động giải trí trên mặt nước, chẳng hạn như chèo thuyền, chèo thuyền hoặc chèo xuồng. Vào thế kỷ 17, thuật ngữ "boating" dùng để chỉ hành động đi thuyền, và sau đó, vào thế kỷ 19, nó có nghĩa là một hành trình nhàn nhã trên mặt nước, thường là để giải trí hoặc thể thao. Ngày nay, từ "boating" bao gồm nhiều hoạt động, từ chèo thuyền cạnh tranh đến các chuyến đi trong ngày thư giãn trên hồ hoặc đại dương.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự đi chơi bằng thuyền

meaningcuộc đi chơi bằng thuyền

namespace
Ví dụ:
  • Sarah has been looking forward to a weekend of boating on the lake, as she loves the feeling of the wind in her hair and the sun on her face.

    Sarah đang mong chờ một cuối tuần đi thuyền trên hồ, vì cô thích cảm giác gió thổi qua tóc và ánh nắng mặt trời chiếu trên khuôn mặt.

  • John's son, who has just earned his boating license, is eager to take his first solo trip out on the river.

    Con trai của John, người vừa mới lấy được giấy phép lái thuyền, đang háo hức thực hiện chuyến đi một mình đầu tiên trên sông.

  • The couple enjoyed a romantic evening on the water, gliding silently through the Gulf stream on their sleek yacht.

    Cặp đôi tận hưởng một buổi tối lãng mạn trên mặt nước, lướt nhẹ nhàng qua dòng hải lưu Gulf trên chiếc du thuyền bóng bẩy của họ.

  • On hot summer days, the family likes to escape to the boating club, where they can spend hours lazing on the deck or cruising leisurely through the islands.

    Vào những ngày hè nóng nực, gia đình thích đến câu lạc bộ chèo thuyền, nơi họ có thể dành hàng giờ thư giãn trên boong tàu hoặc thong thả du ngoạn qua các hòn đảo.

  • After a stormy night, the river was still too choppy for safe boating, and the cleanup crews had to wait until the winds subsided.

    Sau một đêm giông bão, dòng sông vẫn còn quá gợn sóng để chèo thuyền an toàn và đội dọn dẹp phải đợi cho đến khi gió dịu xuống.

  • The boat captain warned his passengers to stay inside the cabin during the thunderstorm, as the lightning strikes could put them in grave danger while they were out on the water.

    Thuyền trưởng đã cảnh báo hành khách ở trong cabin trong thời gian có giông bão, vì sét đánh có thể gây nguy hiểm nghiêm trọng cho họ khi ở ngoài nước.

  • The fishermen set out before dawn, hoping to catch some early-morning bass from their bass boats.

    Những người đánh cá lên đường trước bình minh, hy vọng bắt được một ít cá rô vào sáng sớm từ thuyền đánh cá của họ.

  • The sailboat sped silently through the aquatic maze, following the twists and turns of the winding fjord.

    Chiếc thuyền buồm lướt nhẹ nhàng qua mê cung dưới nước, theo những khúc quanh co của vịnh hẹp.

  • The sailor, who has been boating for over thirty years, recounted tales of his sea adventures and reflected on the ever-changing moods of the ocean, from the calmest of lullabies to the mightiest storm surges.

    Người thủy thủ đã chèo thuyền hơn ba mươi năm, kể lại những câu chuyện phiêu lưu trên biển của mình và suy ngẫm về tâm trạng luôn thay đổi của đại dương, từ những bài hát ru êm đềm nhất đến những cơn bão dữ dội nhất.

  • The experienced barque captain vowed to outmaneuver the raging storm, plotting a daring course for his crew across the tempestuous seas.

    Người thuyền trưởng giàu kinh nghiệm đã thề sẽ vượt qua cơn bão dữ dội, vạch ra một lộ trình táo bạo cho thủy thủ đoàn của mình băng qua vùng biển động dữ dội.