Định nghĩa của từ blunt instrument

blunt instrumentnoun

nhạc cụ cùn

/ˌblʌnt ˈɪnstrəmənt//ˌblʌnt ˈɪnstrəmənt/

Cụm từ "blunt instrument" thường được dùng để mô tả một vật thể hoặc phương pháp chưa tinh tế, thô sơ hoặc thiếu sự tinh tế. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ lĩnh vực y tế của thế kỷ 19. Vào thời điểm đó, dụng cụ thường được sử dụng để nghiền thuốc hoặc xương là một chiếc vồ gỗ, được gọi là "máy nghiền". Tuy nhiên, một số bác sĩ thấy dụng cụ này quá tàn bạo và thích cách ít mạnh tay hơn để nghiền nát những vật này. Để đáp lại, họ bắt đầu sử dụng những thanh gỗ ngắn hơn, cùn hơn, chẳng hạn như cán dao mổ của bác sĩ phẫu thuật hoặc một chiếc vồ đã được cắt ngắn. Vì những dụng cụ mới này kém chính xác và kém tinh tế hơn so với "máy nghiền" truyền thống, nên chúng được gọi là "blunt instruments." Cụm từ này cuối cùng đã thoát khỏi bối cảnh y tế và trở thành cách sử dụng phổ biến như một phép ẩn dụ cho bất kỳ cách tiếp cận thô lỗ, nặng nề nào để giải quyết vấn đề.

namespace

a heavy object without a sharp edge or point, used as a weapon

một vật nặng không có cạnh sắc hoặc mũi nhọn, được dùng làm vũ khí

Ví dụ:
  • He died after being hit over the head with a blunt instrument.

    Ông đã chết sau khi bị đánh vào đầu bằng một vật cùn.

a way of doing something that is not efficient or not sensitive to people's feelings

một cách làm việc gì đó không hiệu quả hoặc không nhạy cảm với cảm xúc của mọi người

Ví dụ:
  • Low interest rates have become a blunt instrument for generating financial growth.

    Lãi suất thấp đã trở thành công cụ hữu hiệu để tạo ra tăng trưởng tài chính.