Định nghĩa của từ crowbar

crowbarnoun

xà beng

/ˈkrəʊbɑː(r)//ˈkrəʊbɑːr/

Từ "crowbar" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 19 khi nó được gọi là "đục quạ". Cái tên độc đáo này được đặt cho công cụ này vì nó được dùng để nhổ đinh khỏi gia cầm mới giết. Người nông dân sẽ sử dụng đầu phẳng, rộng của công cụ để cẩn thận nhổ những chiếc đinh đóng vào chân gà để tránh chúng bay mất trong quá trình vận chuyển. Tuy nhiên, khi công cụ này được sử dụng rộng rãi hơn trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, chẳng hạn như xây dựng, khai thác mỏ và đóng tàu, mục đích và tên gọi của nó đã thay đổi. Đầu tù của công cụ này trở nên hữu ích để nạy mở những không gian chật hẹp, chẳng hạn như thùng hoặc nắp, trong khi đầu sắc của nó có thể được sử dụng để đục hoặc phá vỡ các vật liệu. Do đó, tên "crowbar" hoàn toàn phù hợp với công cụ đa chức năng này, vì thuật ngữ "crow" ám chỉ khả năng loại bỏ chướng ngại vật và "bar" ám chỉ đến miếng kim loại dài, rắn chắc được sử dụng để tạo lực. Ngày nay, xà beng là một công cụ thiết yếu trong nhiều ngành nghề và đã được chứng minh là hữu ích trong nhiều ứng dụng khác nhau, không chỉ dừng lại ở việc cắt móng gà.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningcái xà beng, cái nạy nắp thùng, cái đòn bẫy

namespace
Ví dụ:
  • The construction worker carefully inserted the crowbar into the gap between the old door and the frame, prying it open with a loud creak.

    Người công nhân xây dựng cẩn thận chèn xà beng vào khe hở giữa cánh cửa cũ và khung cửa, bẩy nó ra với tiếng kêu cót két lớn.

  • When the burglar discovered the door was jammed, he reached for the crowbar he kept in his bag and forcefully wrenched it open.

    Khi tên trộm phát hiện cửa bị kẹt, hắn đã lấy chiếc xà beng để trong túi và dùng sức mở cửa.

  • The plumber grabbed his trusty crowbar from the toolbox and pried open the tight drain cover, revealing the blocked pipe underneath.

    Người thợ sửa ống nước lấy chiếc xà beng đáng tin cậy của mình từ hộp dụng cụ và nạy nắp cống chặt, để lộ đường ống bị tắc bên dưới.

  • The firefighter used the crowbar to break down the locked door, clearing a path for the stretcher to bring the injured victim out to safety.

    Người lính cứu hỏa đã dùng xà beng để phá cửa bị khóa, dọn đường cho cáng đưa nạn nhân bị thương ra ngoài an toàn.

  • As the carpenter worked on the kitchen remodel, he reached for his crowbar to loosen the stubborn nails that refused to budge.

    Khi người thợ mộc đang cải tạo lại nhà bếp, anh ta với tay lấy xà beng để nới lỏng những chiếc đinh cứng đầu không chịu nhúc nhích.

  • The boat owner used the crowbar to pry the barnacles and seaweed from the hull of the boat, clearing the way for a smooth launch.

    Chủ thuyền đã dùng xà beng để nạy các con hà và rong biển ra khỏi thân thuyền, dọn đường cho việc hạ thủy diễn ra suôn sẻ.

  • The hiker stumbled upon a fallen tree blocking the path and quickly grabbed his trusty crowbar to lever it out of the way.

    Người đi bộ đường dài tình cờ gặp phải một cái cây đổ chắn đường và nhanh chóng cầm lấy chiếc xà beng đáng tin cậy của mình để bẩy nó ra khỏi đường.

  • The delivery driver struggled to pry open the rusted gate with a crowbar, wondering if he should call a locksmith instead.

    Người lái xe giao hàng phải vật lộn để cạy cánh cổng rỉ sét bằng xà beng, băn khoăn không biết có nên gọi thợ khóa hay không.

  • The electrician used the crowbar to pry apart the old outlet covers, giving him access to the wiring that needed to be replaced.

    Người thợ điện đã dùng xà beng để nạy nắp ổ cắm cũ ra, giúp anh ta tiếp cận được hệ thống dây điện cần thay thế.

  • The mechanic relied on his crowbar to pop the hood of the old car, revealing the engine that needed tinkering to get running again.

    Người thợ máy dùng xà beng để mở nắp capo của chiếc xe cũ, để lộ ra động cơ cần phải sửa chữa để chạy lại.