danh từ
cái vồ
vồ
/ˈmælɪt//ˈmælɪt/Từ "mallet" có một lịch sử hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "maillet", bắt nguồn từ tiếng Latin "malleus", có nghĩa là "búa". Thuật ngữ tiếng Latin này cũng là nguồn gốc của từ tiếng Anh "malleus", xương ở tai người chịu trách nhiệm truyền rung động âm thanh. Từ tiếng Anh hiện đại "mallet" đã được sử dụng từ thế kỷ 14. Ban đầu, nó dùng để chỉ một loại búa có đầu tròn lớn, thường được dùng để tạo hình gỗ hoặc nghiền đá. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để bao gồm nhiều loại gậy, dùi cui và dụng cụ có đầu phẳng hoặc tròn, được sử dụng cho nhiều mục đích, từ thể thao đến nghề mộc. Ngày nay, từ "mallet" là một phần thiết yếu của nhiều ngành công nghiệp, từ chơi gôn đến bóng chày, cũng như là một công cụ phổ biến trong nhiều xưởng và gia đình. Hành trình phát triển của nó từ một thuật ngữ tiếng Latin đến việc sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh hiện đại là minh chứng cho bản chất năng động của ngôn ngữ này và khả năng thích ứng với các bối cảnh và ý nghĩa thay đổi.
danh từ
cái vồ
a wooden tool with a long handle and a large head, used for hitting things
một dụng cụ bằng gỗ có tay cầm dài và đầu to, dùng để đánh đồ vật
Sử dụng một cái vồ nặng để đóng chốt.
Người chỉ huy dàn nhạc ra hiệu cho người chơi bộ gõ dùng dùi gõ vào trống lớn để bắt đầu bản giao hưởng.
Chiếc dùi lướt nhẹ nhàng trong không khí khi người nhạc công nhẹ nhàng gõ vào phím đàn xylophone.
Những ngón tay của người chơi nhạc cụ gõ nhảy múa trên phím đàn marimba khi anh ấy gõ từng nốt nhạc một cách chính xác và duyên dáng, sử dụng dùi trống để tạo ra nhịp điệu du dương.
Tiếng vồ gõ vào phím đàn vibraphone tạo ra âm thanh rung động, vang vọng khắp khán phòng.
a piece of equipment with a long handle and a wooden head, used for hitting the ball in the games of croquet and polo
một thiết bị có tay cầm dài và đầu bằng gỗ, dùng để đánh bóng trong trò chơi bóng vồ và polo