Định nghĩa của từ sledgehammer

sledgehammernoun

búa tạ

/ˈsledʒhæmə(r)//ˈsledʒhæmər/

Từ "sledgehammer" là sự kết hợp của hai từ cũ hơn: "sledge" và "hammer". "Sledge" bắt nguồn từ "sleggia" trong tiếng Bắc Âu cổ, dùng để chỉ một chiếc búa lớn. Bản thân "Hammer" có nguồn gốc từ tiếng Đức nguyên thủy và cuối cùng bắt nguồn từ "km̥h₂t-" trong tiếng Ấn-Âu. Phần "sledge" của từ này nhấn mạnh đến kích thước và trọng lượng của công cụ, trong khi "hammer" chỉ chức năng của nó. Do đó, "sledgehammer" theo nghĩa đen có nghĩa là "búa lớn" và nhấn mạnh đến tác động mạnh mẽ, nặng nề của nó.

namespace
Ví dụ:
  • The construction team used a sledgehammer to break down the old walls and clear the way for the new building.

    Đội xây dựng đã sử dụng búa tạ để phá vỡ những bức tường cũ và dọn đường cho tòa nhà mới.

  • The protagonist's plan to solve the murder involved using a sledgehammer to break open a locked door and reveal evidence hidden inside.

    Kế hoạch của nhân vật chính để giải quyết vụ án mạng là sử dụng búa tạ để phá cánh cửa bị khóa và tìm ra bằng chứng giấu bên trong.

  • The burglar tried to smash open the safe with a sledgehammer, but the thick steel was no match for his attempts.

    Tên trộm đã cố gắng đập vỡ két sắt bằng búa tạ, nhưng lớp thép dày không thể chống lại được nỗ lực của hắn.

  • During the intense hostage negotiation, the police officers finally used a sledgehammer to break down the door and rescue the trapped victims.

    Trong cuộc đàm phán căng thẳng giải cứu con tin, cuối cùng cảnh sát đã dùng búa tạ để phá cửa và giải cứu các nạn nhân bị mắc kẹt.

  • The carpenter swung the sledgehammer with precision, expertly tearing apart the rotting wood in order to replace it with new material.

    Người thợ mộc vung búa tạ một cách chính xác, khéo léo xé toạc lớp gỗ mục nát để thay thế bằng vật liệu mới.

  • The construction crew used a sledgehammer to search for any hidden debris before pouring the concrete foundation.

    Đội thi công đã sử dụng búa tạ để tìm kiếm bất kỳ mảnh vỡ nào ẩn giấu trước khi đổ bê tông nền móng.

  • The cave explorer used a sledgehammer to break down the obstacles in his path through the labyrinthine tunnels.

    Nhà thám hiểm hang động đã sử dụng búa tạ để phá vỡ các chướng ngại vật trên đường đi qua các đường hầm quanh co.

  • The farmer's largest sledgehammer proved too heavy as he tried to remove a stubborn granary door, so he opted for a lighter mallet.

    Chiếc búa tạ lớn nhất của người nông dân tỏ ra quá nặng khi ông cố gắng tháo cánh cửa kho thóc cứng đầu, vì vậy ông đã chọn một chiếc búa nhẹ hơn.

  • When the tire of the car refused to budge from the ground, the driver resorted to the heavy machinery, using a sledgehammer to pry it loose.

    Khi lốp xe không chịu nhúc nhích khỏi mặt đất, tài xế phải dùng đến máy móc hạng nặng, dùng búa tạ để bẩy lốp xe ra.

  • The sculptor used a sledgehammer to carefully chip away at the rough stone, slowly shaping it into a beautiful masterpiece.

    Nhà điêu khắc đã dùng búa tạ để cẩn thận đục bỏ lớp đá thô, từ tạo hình nó thành một kiệt tác tuyệt đẹp.

Từ, cụm từ liên quan

Thành ngữ

use a sledgehammer to crack a nut
to use more force than is necessary