Định nghĩa của từ hatchet

hatchetnoun

cái rìu

/ˈhætʃɪt//ˈhætʃɪt/

Từ "hatchet" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và đã trải qua những thay đổi đáng kể về ý nghĩa và cách viết trong nhiều thế kỷ. Ban đầu, từ "hæcce" dùng để chỉ một công cụ sắc nhọn dùng để cắt và chặt, tương tự như rìu hiện đại. Từ tiếng Anh cổ này bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*hakiz", cũng là nguồn gốc của từ tiếng Anh hiện đại "hatch" có nghĩa là cắt hoặc chia. Trong suốt quá trình phát triển của mình, cách viết của từ này đã trải qua những thay đổi, với việc bổ sung hậu tố "-et" trong tiếng Anh trung đại, cũng xuất hiện với các từ khác như "knot" và "not". Cách viết hiện đại của "hatchet" đã được sử dụng từ thế kỷ 15 và ý nghĩa của nó đã mở rộng để bao gồm một chiếc rìu nhỏ có cán thời Edward. Bất chấp những thay đổi về cách viết và ý nghĩa, ý tưởng cốt lõi của từ này vẫn là một công cụ sắc bén để cắt và chặt.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningcái rìu nhỏ

meaningđã mất thì cho mất hết; ngã lòng, chán nản

namespace
Ví dụ:
  • The survivalist kept a hatchet nearby in case they needed to chop down a tree for shelter.

    Người sống sót luôn giữ một chiếc rìu gần đó phòng khi họ cần chặt cây để làm nơi trú ẩn.

  • The carpenter swung his hatchet with precision, skillfully carving out the details of the wooden furniture.

    Người thợ mộc vung rìu một cách chính xác, khéo léo chạm khắc các chi tiết của đồ nội thất bằng gỗ.

  • The painter's hatchet was used to chop up old pallets into usable pieces for his new art project.

    Chiếc rìu của họa sĩ được dùng để chặt những tấm pallet cũ thành những mảnh có thể sử dụng cho dự án nghệ thuật mới của ông.

  • During the blackout, the group used a hatchet to chop firewood that they found in the forest.

    Trong lúc mất điện, nhóm người này đã dùng rìu để chặt củi tìm thấy trong rừng.

  • The tree trimmer wielded the hatchet like a pro, snipping away at the dead branches and preparing the tree for safer, healthier growth.

    Người cắt tỉa cây vung rìu như một người chuyên nghiệp, cắt bỏ những cành chết và chuẩn bị cho cây phát triển an toàn và khỏe mạnh hơn.

  • The kid's hatchet glinted in the sun as he swung it to chop a branch off the tree for a makeshift treehouse.

    Chiếc rìu của đứa trẻ lấp lánh dưới ánh mặt trời khi nó vung nó để chặt một cành cây để làm một ngôi nhà trên cây tạm thời.

  • The camping trip goers used hatchets to whittle out seats in the treehouse, making it cozy and unique.

    Những người đi cắm trại đã sử dụng rìu để đẽo bớt chỗ ngồi trong nhà trên cây, khiến nó trở nên ấm cúng và độc đáo.

  • The hikers used their hatchets to chop up roots that were blocking their path, clearing the way.

    Những người đi bộ đường dài sử dụng rìu để chặt rễ cây cản đường, dọn đường.

  • The craft teacher showed the students how to use hatchets to carve their initials into wooden keychains and ornaments.

    Giáo viên thủ công đã hướng dẫn học sinh cách sử dụng rìu để khắc chữ cái đầu tên mình vào móc chìa khóa và đồ trang trí bằng gỗ.

  • The forest ranger's hatchet was his trusted companion as he chopped away at the fallen tree in the trail, making it safe for hikers to pass.

    Chiếc rìu của kiểm lâm là người bạn đồng hành đáng tin cậy khi anh chặt cây đổ trên đường mòn, giúp người đi bộ đường dài đi qua an toàn.

Thành ngữ

bury the hatchet | bury your differences
to stop not being friendly and become friends again
  • After not speaking to each other for years, the two brothers decided to bury the hatchet.