Định nghĩa của từ pliers

pliersnoun

kìm

/ˈplaɪəz//ˈplaɪərz/

Từ "pliers" có nguồn gốc rất thú vị. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "plesier", có nghĩa là "bẻ cong" hoặc "gấp". Từ này ám chỉ chức năng ban đầu của kìm, được dùng để uốn cong và định hình các vật bằng kim loại. Từ tiếng Pháp cổ này bắt nguồn từ tiếng Latin "plects", cũng có nghĩa là "gập" hoặc "uốn cong". Từ tiếng Anh "pliers" đã được sử dụng từ thế kỷ 14 và ban đầu chỉ cụ thể các dụng cụ dùng để uốn cong và định hình kim loại. Theo thời gian, thuật ngữ này đã mở rộng để bao gồm nhiều loại dụng cụ cầm và uốn, chẳng hạn như kìm mũi kim, kìm khớp trượt và kìm khóa. Mặc dù đã phát triển, nhưng ý nghĩa cốt lõi của "pliers" vẫn bắt nguồn từ nguồn gốc cổ xưa của nó, nhấn mạnh khả năng thao tác và định hình vật liệu của dụng cụ.

Tóm Tắt

type danh từ số nhiều

meaningcái kìm

namespace
Ví dụ:
  • The electrician used pliers to tightly grasp the wires before connecting them.

    Người thợ điện đã dùng kìm để kẹp chặt các sợi dây trước khi nối chúng lại.

  • The plumber used pliers to twist off the old faucet and replace it with a new one.

    Người thợ sửa ống nước đã dùng kìm để vặn vòi nước cũ ra và thay thế bằng vòi nước mới.

  • The construction worker used pliers to bend the metal pipes into curves as he installed the plumbing for the new building.

    Người công nhân xây dựng đã sử dụng kìm để uốn cong các ống kim loại khi lắp đặt hệ thống ống nước cho tòa nhà mới.

  • The jewelry maker used pliers to tightly grip the chain link and snap it together to make a new piece of jewelry.

    Người thợ làm đồ trang sức đã dùng kìm để kẹp chặt mắt xích và ghép chúng lại với nhau để tạo thành một món đồ trang sức mới.

  • The carpenter used pliers to gently bend and adjust the screw head to fit into the rough wood joint.

    Người thợ mộc dùng kìm để uốn cong nhẹ nhàng và điều chỉnh đầu vít cho vừa với mối ghép gỗ thô.

  • The handy homeowner used pliers to remove the rusty nails from the old wooden fence before repainting it.

    Người chủ nhà khéo tay đã dùng kìm để nhổ những chiếc đinh gỉ ra khỏi hàng rào gỗ cũ trước khi sơn lại.

  • The artist used pliers to create loops and twists in the crystal beads as she shaped them for her latest jewelry design.

    Nghệ sĩ đã sử dụng kìm để tạo các vòng và xoắn trên hạt pha lê khi cô định hình chúng cho mẫu trang sức mới nhất của mình.

  • The mechanic used pliers to loosen and remove the stubborn bolts from the engine during the car repair.

    Người thợ máy đã sử dụng kìm để nới lỏng và tháo những bu lông cứng đầu ra khỏi động cơ trong quá trình sửa chữa ô tô.

  • The botanist used pliers to carefully prune and shape the delicate branches of the rare tree species in the botanical garden.

    Nhà thực vật học đã sử dụng kìm để cắt tỉa và tạo hình cẩn thận những cành cây mỏng manh của các loài cây quý hiếm trong vườn bách thảo.

  • The DIY enthusiast used pliers to securely attach the metal brackets to the wall, hanging the new shelf with ease.

    Người đam mê đồ tự làm đã sử dụng kìm để gắn chặt các giá đỡ kim loại vào tường, treo chiếc kệ mới một cách dễ dàng.