Định nghĩa của từ blunder on

blunder onphrasal verb

sự nhầm lẫn trên

////

Cụm từ "blunder on" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 19, trong Thời đại hơi nước và sự bành trướng của Đế quốc Anh trên khắp thế giới. Lần đầu tiên nó xuất hiện như một thuật ngữ kỹ thuật vận chuyển và được sử dụng để mô tả hành động của thuyền trưởng hoặc thủy thủ đoàn khi con tàu của họ gặp phải những khó khăn bất ngờ, chẳng hạn như sương mù dày đặc, băng dày hoặc biển động. Thuật ngữ "blunder" trong bối cảnh này ám chỉ một sai lầm hoặc lỗi do thuyền trưởng hoặc thủy thủ đoàn mắc phải. Trong những tình huống con tàu gặp nguy hiểm và không có hướng hành động rõ ràng, khuyến nghị là tiếp tục tiến về phía trước, ngay cả khi điều đó có nghĩa là mắc thêm nhiều sai lầm hoặc lỗi khác. Ý tưởng là việc dừng lại hoặc quay lại có thể còn thảm khốc hơn, và hướng đi tốt nhất là tiến về phía trước một cách thận trọng và quyết tâm. Cụm từ "blunder on" đã trở thành biểu tượng cho tinh thần kiên trì và quyết tâm, đặc biệt là khi đối mặt với nghịch cảnh. Nó cũng là lời nhắc nhở rằng mọi sai lầm hoặc lỗi lầm đều nên được coi là cơ hội học hỏi, cung cấp cái nhìn sâu sắc có giá trị về cách điều hướng tốt hơn những thách thức tương tự trong tương lai. Theo thời gian, "blunder on" đã vượt ra khỏi nguồn gốc vận chuyển của nó và trở thành một cụm từ được sử dụng rộng rãi trong văn hóa đại chúng, thường được dùng để mô tả bất kỳ tình huống thử thách nào đòi hỏi sự kiên trì và quyết tâm. Nó đã xuất hiện trong văn học, phim ảnh và lời nói hàng ngày như một lời kêu gọi hành động chống lại nghịch cảnh, nhắc nhở chúng ta rằng, giống như những thuyền trưởng của những con tàu cũ, chúng ta cũng có thể "blunder on" đến những chân trời tươi sáng hơn.

namespace
Ví dụ:
  • The quarterback's pass was a blunder, and the opposing team intercepted it.

    Đường chuyền của tiền vệ là một sai lầm và đội đối phương đã chặn được.

  • My boss caught me making a blunder in my report, and I had to redo it.

    Sếp phát hiện tôi mắc lỗi trong báo cáo và tôi phải làm lại.

  • The politician's blunder on live TV embarrassed his party and caused a public outcry.

    Sai lầm của chính trị gia trên truyền hình trực tiếp đã khiến đảng của ông xấu hổ và gây ra sự phản đối dữ dội của công chúng.

  • The chef's blunder in the kitchen resulted in a burnt dish and angry customers.

    Sai lầm của đầu bếp trong bếp đã khiến món ăn bị cháy và khiến khách hàng tức giận.

  • The teacher's blunder in grading the exam led to some students being unfairly penalized.

    Sai lầm của giáo viên trong việc chấm điểm bài kiểm tra đã dẫn đến việc một số học sinh bị phạt một cách bất công.

  • The writer's blunder in mixing up the characters' names left readers confused and frustrated.

    Lỗi của tác giả khi nhầm lẫn tên các nhân vật khiến độc giả bối rối và thất vọng.

  • The sports commentator's blunder in misnaming the athlete during the game was swiftly corrected by his co-host.

    Sai lầm của bình luận viên thể thao khi gọi sai tên vận động viên trong trận đấu đã được người đồng dẫn chương trình sửa chữa nhanh chóng.

  • The company's blunder in issuing an incorrect product description resulted in a mess of customer complaints.

    Sai lầm của công ty khi đưa ra mô tả sản phẩm không chính xác đã dẫn đến vô số khiếu nại của khách hàng.

  • The student's blunder in lapsing into another language while giving a presentation left the audience disoriented.

    Lỗi của sinh viên khi sử dụng ngôn ngữ khác trong khi thuyết trình khiến khán giả mất phương hướng.

  • The musician's blunder in forgetting the lyrics mid-song left the audience cringing.

    Sự nhầm lẫn của nhạc sĩ khi quên lời bài hát giữa chừng khiến khán giả phải rùng mình.