Định nghĩa của từ faux pas

faux pasnoun

bước nhầm

/ˌfəʊ ˈpɑː//ˌfəʊ ˈpɑː/

Cụm từ "faux pas" có nguồn gốc từ tiếng Pháp vào thế kỷ 19. Trong tiếng Pháp, "faux" nghĩa đen là "sai", và "pas" dùng để chỉ "step" hoặc "di chuyển". Thuật ngữ "faux pas" đã đi vào từ điển tiếng Pháp để mô tả một bước đi sai lầm trong giao tiếp xã hội, đặc biệt là trong bối cảnh các cuộc tụ họp xã hội chính thức. Ban đầu, nó ám chỉ những hành động về mặt kỹ thuật là không chính xác, chẳng hạn như sử dụng nhầm nĩa trong bữa tối chính thức, nhưng sau đó đã mở rộng để bao hàm những lỗi lầm xã hội rộng hơn. Về cơ bản, "faux pas" là bất kỳ hành động vụng về hoặc bất lịch sự nào trong giao tiếp xã hội, vi phạm các chuẩn mực của một tình huống cụ thể và có thể bao gồm từ những vi phạm nhỏ đến những sai lầm xã hội lớn. Cụm từ "faux pas" trở nên phổ biến trong tiếng Anh vào giữa thế kỷ 20 khi toàn cầu hóa và du lịch quốc tế làm tăng sự tiếp xúc với văn hóa Pháp. Ngày nay, nó thường được sử dụng để mô tả nhiều sai lầm xã hội khác nhau, từ những lỗi nghi thức cơ bản đến những lỗi xã hội lớn hơn có ý nghĩa văn hóa và xã hội rộng hơn. Tóm lại, thuật ngữ "faux pas" là một cụm từ tiếng Pháp có nguồn gốc là cách mô tả lỗi kỹ thuật trong các tình huống xã hội, nhưng sau đó đã bao hàm những sai lầm xã hội rộng hơn, có thể từ những lỗi nhỏ đến những lỗi lớn. Cụm từ này trở nên phổ biến trong tiếng Anh vào giữa thế kỷ 20 và hiện được sử dụng phổ biến trong nhiều ngôn ngữ khác nhau.

namespace
Ví dụ:
  • During the business meeting, Sarah accidentally interrupted the CEO while he was speaking, committing a major faux pas.

    Trong cuộc họp kinh doanh, Sarah vô tình ngắt lời CEO khi ông đang phát biểu, phạm phải một lỗi sai nghiêm trọng.

  • At the fancy restaurant, Jane ordered the steak well-done, a faux pas in the eyes of the chef and other diners who prefer their meat rare.

    Tại nhà hàng sang trọng, Jane gọi món bít tết chín kỹ, một hành động không hay trong mắt đầu bếp và những thực khách thích ăn thịt tái khác.

  • In the job interview, Michael failed to ask any questions about the company's mission statement, a frequent faux pas that showed a lack of preparation.

    Trong buổi phỏng vấn xin việc, Michael đã không hỏi bất kỳ câu hỏi nào về tuyên bố sứ mệnh của công ty, một lỗi thường gặp cho thấy sự thiếu chuẩn bị.

  • At the wedding reception, Emily's boyfriend danced with the wrong partner's wife, a grave faux pas that caused an awkward moment for everyone involved.

    Tại tiệc cưới, bạn trai của Emily đã khiêu vũ với vợ của đối tác khác, một hành động sai trái nghiêm trọng khiến mọi người liên quan đều bối rối.

  • When attending a political fundraiser, Anna accidentally wore a dress that clashed with the political affiliation of the party, a blunder of faux pas that many noted.

    Khi tham dự một buổi gây quỹ chính trị, Anna vô tình mặc một chiếc váy không phù hợp với khuynh hướng chính trị của đảng, một hành động sai trái mà nhiều người đã lưu ý.

  • In a college lecture, Luke texted his friend during the lesson, making a faux pas that disturbed the professor and other students.

    Trong một bài giảng ở trường đại học, Luke đã nhắn tin cho bạn mình trong giờ học, làm một việc không hay khiến giáo sư và các sinh viên khác khó chịu.

  • At the conference presentation, Rachel's microphone malfunctioned, leaving her at a loss of words for several minutes, a glaring faux pas that displayed her poor preparation.

    Tại buổi thuyết trình tại hội nghị, micro của Rachel bị trục trặc, khiến cô không nói được lời nào trong nhiều phút, một lỗi sai rõ ràng cho thấy sự chuẩn bị kém của cô.

  • In the theater, the usher mistakenly handed Mark the wrong program, causing him to miss vital information about the cast and crew, a minor but still noticeable faux pas.

    Trong rạp, người hướng dẫn đã vô tình đưa nhầm chương trình cho Mark, khiến anh bỏ lỡ thông tin quan trọng về dàn diễn viên và đoàn làm phim, một lỗi nhỏ nhưng vẫn dễ nhận thấy.

  • During the charity auction, John bid on the same item as his wife, a faux pas that revealed their lack of communication and coordination.

    Trong cuộc đấu giá từ thiện, John đã trả giá cho cùng một món đồ với vợ mình, một hành động sai trái cho thấy sự thiếu giao tiếp và phối hợp giữa họ.

  • At the charity gala, Jessica accidentally sat at the wrong table, a faux pas that placed her in the company of strangers and high-profile individuals she was not familiar with.

    Tại buổi tiệc từ thiện, Jessica vô tình ngồi nhầm bàn, một hành động sai trái khiến cô phải ngồi cùng với những người lạ và những cá nhân cấp cao mà cô không quen biết.

Từ, cụm từ liên quan