Định nghĩa của từ bloody2

bloody2adjective

Bloody2

/ˈblʌdi//ˈblʌdi/

Từ "bloody2" là một từ chửi thề nhẹ có nguồn gốc từ Vương quốc Anh vào giữa thế kỷ 19, cụ thể là trong tiếng lóng của tầng lớp lao động. Nguồn gốc của từ này không rõ ràng, nhưng lý thuyết được chấp nhận rộng rãi nhất trong số các nhà ngôn ngữ học là nó bắt nguồn từ thói quen của những người bán thịt thời Victoria gọi thịt sống là "đẫm máu", như một thuật ngữ mô tả màu đỏ của thịt. Việc sử dụng thuật ngữ này như một từ chửi thề lan rộng ra ngoài cửa hàng bán thịt khi nó được những người lao động và những người thuộc tầng lớp lao động sử dụng như một từ mô tả đầy màu sắc để truyền tải cảm giác ép buộc hoặc thất vọng. Nó thường được nghe thấy trong ngôn ngữ thô lỗ của các khu phố lao động và được đưa vào cách nói lóng vần điệu của người Cockney, nơi nó trở thành một từ thay thế hoa mỹ cho từ "mang thai". Việc sử dụng thuật ngữ này như một lời chửi thề nhẹ đã trở nên phổ biến hơn trong tiếng Anh Anh, và đến cuối thế kỷ 19, nó đã trở thành một đặc điểm tiêu chuẩn của tiếng Anh nói và viết. Nó vẫn là một thuật ngữ chửi thề nhẹ phổ biến ở Vương quốc Anh ngày nay, mặc dù thực tế là việc sử dụng nó trong các bối cảnh trang trọng đã trở nên ít được chấp nhận hơn theo thời gian. Ở Hoa Kỳ, việc sử dụng bloody2 ít phổ biến hơn, mặc dù nó đã trở nên phổ biến trong những năm gần đây, đặc biệt là trong tiếng lóng không chính thức của thanh thiếu niên. Tuy nhiên, thuật ngữ này vẫn tiếp tục có mối liên hệ chặt chẽ với văn hóa, ngôn ngữ và lịch sử của Vương quốc Anh, phản ánh tính liên tục và sức mạnh của mối quan hệ văn hóa giữa quốc gia đó và tiếng Anh nói chung.

namespace

involving a lot of violence and killing

liên quan đến rất nhiều bạo lực và giết chóc

Ví dụ:
  • a bloody battle

    một trận chiến đẫm máu

  • The terrorists have halted their bloody campaign of violence.

    Những kẻ khủng bố đã ngừng chiến dịch bạo lực đẫm máu của chúng.

  • The wound on his arm was bloody and required immediate medical attention.

    Vết thương trên cánh tay anh ấy chảy máu và cần được chăm sóc y tế ngay lập tức.

  • I accidentally spilled a glass of red wine on the carpet, leaving a bloody mess.

    Tôi vô tình làm đổ một ly rượu vang đỏ lên thảm, để lại một vũng máu.

  • The garage was filled with bloody footprints, leading to the exit where the thief had escaped.

    Gara đầy những dấu chân đẫm máu, dẫn đến lối ra nơi tên trộm đã trốn thoát.

covered with blood; bleeding

phủ đầy máu; sự chảy máu

Ví dụ:
  • to give somebody a bloody nose (= in a fight)

    làm cho ai đó chảy máu mũi (= trong một cuộc chiến)

  • bloody fingerprints

    dấu vân tay đẫm máu

Thành ngữ

scream bloody murder
to scream loudly and for a long time, especially in order to protest about something