Định nghĩa của từ blood vessel

blood vesselnoun

mạch máu

/ˈblʌd vesl//ˈblʌd vesl/

Từ "blood vessel" dùng để chỉ bất kỳ cấu trúc ống nào trong cơ thể vận chuyển máu. Mạch máu bao gồm ba lớp: lớp nội mạc lót bên trong mạch máu; lớp giữa tạo nên sức mạnh và độ đàn hồi; và lớp màng ngoài bảo vệ và nâng đỡ mạch máu. Thuật ngữ "blood vessel" là một thuật ngữ tương đối mới, vì hiểu biết y khoa về cơ thể con người đã phát triển theo thời gian. Vào thời cổ đại, người ta tin rằng máu lưu thông trong cơ thể theo một hệ thống khép kín, không có vai trò gì đối với mạch máu. Tuy nhiên, vào giữa thế kỷ 16, William Harvey đã đề xuất lý thuyết rằng máu lưu thông qua một vòng khép kín của các mạch máu, bao gồm động mạch, tĩnh mạch và mao mạch. Từ "vessel" bắt nguồn từ tiếng Latin "vas" có nghĩa là "vessel" hoặc "nơi chứa". Mặc dù thuật ngữ "blood vessel" được sử dụng phổ biến hiện nay, một số chuyên gia y tế thích sử dụng thuật ngữ cụ thể hơn để mô tả các loại mạch máu khác nhau. Động mạch là mạch máu mang máu có oxy ra khỏi tim, tĩnh mạch mang máu không có oxy trở về tim, và mao mạch kết nối động mạch và tĩnh mạch, tạo điều kiện cho việc trao đổi chất dinh dưỡng và chất thải giữa máu và mô. Tuy nhiên, thuật ngữ "blood vessel" vẫn là một mô tả hữu ích và được áp dụng rộng rãi về các cấu trúc thiết yếu này trong cơ thể.

namespace
Ví dụ:
  • The doctor explained that high blood pressure can damage the walls of blood vessels, increasing the risk of aneurysms.

    Bác sĩ giải thích rằng huyết áp cao có thể làm tổn thương thành mạch máu, làm tăng nguy cơ phình động mạch.

  • Blood vessels carry oxygenated blood from the lungs to the rest of the body.

    Mạch máu vận chuyển máu có oxy từ phổi đến các bộ phận còn lại của cơ thể.

  • Atherosclerosis, a condition in which arteries become hardened and narrowed due to the buildup of plaque, is a common disease that affects blood vessels.

    Xơ vữa động mạch, một tình trạng trong đó động mạch bị cứng lại và hẹp lại do mảng bám tích tụ, là một căn bệnh phổ biến ảnh hưởng đến mạch máu.

  • Blood vessels provide nourishment and support to organs and tissues by transporting nutrients, hormones, and waste products.

    Mạch máu cung cấp dinh dưỡng và hỗ trợ cho các cơ quan và mô bằng cách vận chuyển chất dinh dưỡng, hormone và chất thải.

  • The heart pumps blood through a complex network of blood vessels, known as the cardiovascular system.

    Tim bơm máu qua mạng lưới mạch máu phức tạp, được gọi là hệ thống tim mạch.

  • Hemophilia is a disorder caused by a deficiency of blood-clotting factors, which can result in excessive bleeding from blood vessels.

    Bệnh máu khó đông là một chứng rối loạn gây ra do thiếu hụt các yếu tố đông máu, có thể dẫn đến chảy máu quá nhiều từ các mạch máu.

  • Varicose veins, enlarged and swollen veins caused by weakness in the walls of blood vessels, are a common condition that affects many people.

    Tĩnh mạch giãn, tĩnh mạch bị sưng và to ra do thành mạch máu yếu, là tình trạng phổ biến ảnh hưởng đến nhiều người.

  • Blood vessels contract and dilate in response to various stimuli, such as changes in blood pressure, temperature, and hormonal levels.

    Mạch máu co lại và giãn ra để đáp ứng với các kích thích khác nhau, chẳng hạn như thay đổi huyết áp, nhiệt độ và nồng độ hormone.

  • During exercise, the diameter of blood vessels in the muscles increases, allowing more blood to flow and deliver oxygen and nutrients to the active tissues.

    Trong quá trình tập thể dục, đường kính của mạch máu trong cơ sẽ tăng lên, cho phép nhiều máu lưu thông hơn và cung cấp oxy và chất dinh dưỡng cho các mô đang hoạt động.

  • Smoking damages the lining of blood vessels, leading to inflammation and narrowing, which can increase the risk of heart disease and stroke.

    Hút thuốc làm tổn thương niêm mạc mạch máu, dẫn đến viêm và hẹp, có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim và đột quỵ.