Định nghĩa của từ capillary

capillarynoun

mao dẫn

/kəˈpɪləri//ˈkæpəleri/

Từ "capillary" có thể bắt nguồn từ tiếng Latin "capillus", có nghĩa là "đầu tóc". Tuy nhiên, trong bối cảnh sinh học, mao mạch không đề cập cụ thể đến tóc hoặc đầu. Thay vào đó, chúng là những mạch máu nhỏ, hẹp kết nối các động mạch lớn hơn với các tĩnh mạch trong cơ thể. Thuật ngữ "capillary" được đặt ra vào thế kỷ 17 bởi nhà khoa học người Hà Lan Anton van Leeuwenhoek, người đã sử dụng kính hiển vi để quan sát mạng lưới mạch máu phức tạp trong cơ thể. "Capillary" theo nghĩa đen là "giống như tóc" trong tiếng Latin, ám chỉ vẻ ngoài mỏng và mịn như sợi tóc của những mạch máu này dưới kính hiển vi. Ngày nay, mao mạch đóng vai trò quan trọng trong việc vận chuyển oxy, chất dinh dưỡng và chất thải khắp cơ thể, tạo điều kiện cho quá trình trao đổi chất giữa máu và các mô.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningmao dẫn

type danh từ

meaningống mao dẫn, mao quản

meaning(giải phẫu) mao mạch

namespace
Ví dụ:
  • The capillaries in our skin are tiny blood vessels that transport nutrients and oxygen to our cells.

    Các mao mạch trên da là những mạch máu nhỏ vận chuyển chất dinh dưỡng và oxy đến các tế bào.

  • Capillaries are responsible for the exchange of gases, nutrients, and waste products between the blood and body tissues.

    Mao mạch có chức năng trao đổi khí, chất dinh dưỡng và chất thải giữa máu và các mô trong cơ thể.

  • Capillaries have a thin wall that allows for the easy diffusion of substances across them.

    Mao mạch có thành mỏng giúp các chất dễ dàng khuếch tán qua chúng.

  • Without capillaries, the human body would not be able to efficiently deliver nutrients and oxygen to every cell.

    Nếu không có mao mạch, cơ thể con người sẽ không thể cung cấp chất dinh dưỡng và oxy hiệu quả đến từng tế bào.

  • The network of capillaries in our lungs enables us to breathe and extract oxygen from the air we inhale.

    Mạng lưới mao mạch trong phổi cho phép chúng ta thở và lấy oxy từ không khí hít vào.

  • Due to the unique structure of capillaries, they can significantly reduce the friction and pressure that would otherwise harm the delicate tissue they supply.

    Do cấu trúc độc đáo của mao mạch, chúng có thể làm giảm đáng kể ma sát và áp suất có thể gây hại cho các mô mỏng manh mà chúng cung cấp.

  • Capillaries are important in regulating body temperature by allowing blood to flow near the surface of the skin to dissipate heat.

    Mao mạch có vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh nhiệt độ cơ thể bằng cách cho phép máu chảy gần bề mặt da để tản nhiệt.

  • High blood pressure can lead to capillary damage and inflammation, which may cause edema, or fluid build-up in body tissues.

    Huyết áp cao có thể dẫn đến tổn thương mao mạch và viêm, có thể gây phù nề hoặc tích tụ chất lỏng trong các mô cơ thể.

  • Capillaries in the eye supply the retina with vital nutrients, allowing us to see clearly.

    Các mao mạch trong mắt cung cấp chất dinh dưỡng quan trọng cho võng mạc, giúp chúng ta nhìn rõ.

  • Capillaries in the brain are crucial for brain function, as they deliver oxygen and nutrients to the neurons, allowing them to fire efficiently.

    Các mao mạch trong não đóng vai trò quan trọng đối với chức năng của não vì chúng cung cấp oxy và chất dinh dưỡng cho các tế bào thần kinh, giúp chúng hoạt động hiệu quả.