Định nghĩa của từ embolism

embolismnoun

thuyên tắc

/ˈembəlɪzəm//ˈembəlɪzəm/

Từ "embolism" có nguồn gốc từ nguyên hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp ἐμβολή (embolē), có nghĩa là "insertion", và ἔμβολος (embole), có nghĩa là "một vật ném vào". Trong y học, thuyên tắc là tình trạng tắc nghẽn mạch máu do vật tắc nghẽn, là một vật thể di chuyển qua mạch máu và bị kẹt trong mạch máu. Thuật ngữ "embolism" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 17 để mô tả hiện tượng các vật thể lạ, chẳng hạn như bong bóng khí hoặc cục máu đông, chặn dòng máu chảy qua mạch máu. Theo thời gian, thuật ngữ này đã được điều chỉnh để mô tả một loạt các tình trạng đặc trưng bởi sự hình thành các cục tắc nghẽn, bao gồm thuyên tắc phổi (tắc nghẽn ở phổi) và thuyên tắc động mạch (tắc nghẽn ở động mạch). Mặc dù phức tạp, từ "embolism" vẫn là một khái niệm quan trọng trong lĩnh vực y học.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(y học) sự tắc mạch

namespace
Ví dụ:
  • The patient was diagnosed with a pulmonary embolism, which occurred when a blood clot traveled from their leg to their lung.

    Bệnh nhân được chẩn đoán mắc bệnh thuyên tắc phổi, tình trạng này xảy ra khi cục máu đông di chuyển từ chân đến phổi.

  • After a heart surgery, the doctor warned the patient about the risk of developing an embolism due to a buildup of blood clots.

    Sau ca phẫu thuật tim, bác sĩ đã cảnh báo bệnh nhân về nguy cơ hình thành cục máu đông do tắc mạch.

  • In rare cases, a pregnant woman can suffer from a placental embolism, which occurs when tissue from the placenta enters the bloodstream and causes blockages.

    Trong một số trường hợp hiếm gặp, phụ nữ mang thai có thể bị thuyên tắc nhau thai, tình trạng này xảy ra khi mô từ nhau thai xâm nhập vào máu và gây tắc nghẽn.

  • The elderly patient was advised to wear compression stockings to prevent deep vein thrombosis and subsequent embolisms.

    Bệnh nhân lớn tuổi được khuyên nên mang vớ ép để ngăn ngừa huyết khối tĩnh mạch sâu và các tình trạng tắc mạch sau đó.

  • The doctor prescribed blood thinners to thin the patient's blood and reduce the risk of new clot formations that could lead to an embolism.

    Bác sĩ kê đơn thuốc làm loãng máu để làm loãng máu của bệnh nhân và giảm nguy cơ hình thành cục máu đông mới có thể dẫn đến tắc mạch.

  • Due to the embolism, the patient began experiencing shortness of breath and chest pain, which required emergency medical care.

    Do tình trạng thuyên tắc, bệnh nhân bắt đầu cảm thấy khó thở và đau ngực, cần được chăm sóc y tế khẩn cấp.

  • The patient had undergone surgery to remove an embolism from their leg, as the blood clot had become too large and posed a danger to their health.

    Bệnh nhân đã trải qua phẫu thuật để loại bỏ cục máu đông ở chân vì cục máu đông đã phát triển quá lớn và gây nguy hiểm cho sức khỏe của họ.

  • Despite being on medication to prevent further clotting, the patient suffered from a second embolism, which proved to be even more serious than the first.

    Mặc dù đã dùng thuốc để ngăn ngừa tình trạng đông máu thêm, bệnh nhân vẫn bị thuyên tắc lần thứ hai, thậm chí còn nghiêm trọng hơn lần đầu.

  • The doctor advised the patient to make lifestyle changes, such as exercising regularly and maintaining a healthy weight, to reduce the risk of embolisms.

    Bác sĩ khuyên bệnh nhân nên thay đổi lối sống, chẳng hạn như tập thể dục thường xuyên và duy trì cân nặng hợp lý để giảm nguy cơ tắc mạch.

  • The patient experienced a cerebral embolism, which led to symptoms such as sudden confusion, weakness on one side of the body, and vision problems.

    Bệnh nhân bị thuyên tắc não, dẫn đến các triệu chứng như lú lẫn đột ngột, yếu một bên cơ thể và các vấn đề về thị lực.