Định nghĩa của từ antibody

antibodynoun

kháng thể

/ˈæntibɒdi//ˈæntibɑːdi/

Từ "antibody" được đặt ra vào năm 1895 bởi nhà hóa học người Đức Emil von Behring và đồng nghiệp của ông, nhà nghiên cứu người Nhật Shibasaburō Kitasato. Họ phát hiện ra rằng một số protein trong máu, mà họ gọi là "thuốc giải độc tố", có thể vô hiệu hóa tác dụng của độc tố do một số bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn tạo ra. Thuật ngữ "antibody" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "anti" có nghĩa là "against" và "body" ám chỉ thực thể sinh học tạo ra protein. Theo thời gian, thuật ngữ "antitoxin" không còn được ưa chuộng nữa và "antibody" trở thành thuật ngữ được chấp nhận rộng rãi hơn để mô tả các protein này. Kháng thể là một phần quan trọng của hệ thống miễn dịch, đóng vai trò chính trong việc chống lại các tác nhân gây bệnh và các chất lạ khác xâm nhập vào cơ thể. Ngày nay, thuật ngữ "antibody" được dùng để mô tả một loạt các protein được sản xuất để đáp ứng với nhiễm trùng hoặc miễn dịch, và là nền tảng của nhiều phương pháp điều trị và liệu pháp y tế.

Tóm Tắt

type danh từ số nhiều

meaningthể kháng

namespace
Ví dụ:
  • The scientist injected a small amount of an antigen into the test subject's body to stimulate the production of specific antibodies.

    Nhà khoa học đã tiêm một lượng nhỏ kháng nguyên vào cơ thể đối tượng thử nghiệm để kích thích sản xuất kháng thể đặc hiệu.

  • The antibodies in a patient's bloodstream recognize and attach themselves to the bacteria causing an infection, helping the body's immune system to eliminate the pathogen.

    Các kháng thể trong máu của bệnh nhân có khả năng nhận biết và bám vào vi khuẩn gây nhiễm trùng, giúp hệ thống miễn dịch của cơ thể loại bỏ tác nhân gây bệnh.

  • The antibodies produced by a person who has recovered from a viral infection provide immunity against future infections by the same virus.

    Các kháng thể do người đã bình phục sau khi nhiễm virus tạo ra có tác dụng cung cấp khả năng miễn dịch chống lại các đợt nhiễm trùng trong tương lai do cùng loại virus đó gây ra.

  • The researchers tested the effectiveness of a new antibody treatment for cancer by injecting it directly into the tumor.

    Các nhà nghiên cứu đã thử nghiệm hiệu quả của phương pháp điều trị ung thư bằng kháng thể mới bằng cách tiêm trực tiếp vào khối u.

  • The experiment involving the use of monoclonal antibodies led to a breakthrough in the treatment of autoimmune diseases.

    Thí nghiệm sử dụng kháng thể đơn dòng đã tạo nên bước đột phá trong điều trị các bệnh tự miễn.

  • The use of antibodies in diagnostic tests enables medical professionals to detect the presence of specific diseases at an early stage.

    Việc sử dụng kháng thể trong xét nghiệm chẩn đoán cho phép các chuyên gia y tế phát hiện sự hiện diện của các bệnh cụ thể ở giai đoạn đầu.

  • Antibodies labeled with fluorescent dyes can be used to visualize the location of antigens within cells.

    Kháng thể được gắn nhãn bằng thuốc nhuộm huỳnh quang có thể được sử dụng để hình dung vị trí của kháng nguyên bên trong tế bào.

  • The patient's blood test revealed a high concentration of rheumatoid factor antibodies, indicating the presence of rheumatoid arthritis.

    Xét nghiệm máu của bệnh nhân cho thấy nồng độ kháng thể yếu tố dạng thấp cao, cho thấy sự xuất hiện của bệnh viêm khớp dạng thấp.

  • The antibodies generated in response to the COVID-19 vaccine provide immunity against the virus strain that was used in the vaccine's production.

    Các kháng thể được tạo ra để đáp ứng với vắc-xin COVID-19 sẽ cung cấp khả năng miễn dịch chống lại chủng vi-rút được sử dụng trong quá trình sản xuất vắc-xin.

  • Researchers are working to develop antibody therapies that can neutralize the variants of the SARS-CoV- virus that have emerged during the COVID-19 pandemic.

    Các nhà nghiên cứu đang nỗ lực phát triển liệu pháp kháng thể có thể vô hiệu hóa các biến thể của virus SARS-CoV xuất hiện trong đại dịch COVID-19.