Định nghĩa của từ blob

blobnoun

bãi

/blɒb//blɑːb/

Từ "blob" có một lịch sử hấp dẫn! Thuật ngữ "blob" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 19 tại Hoa Kỳ. Người ta tin rằng nó bắt nguồn từ thuật ngữ "blib" hoặc "blobb," của người Scotland-Ireland dùng để chỉ một khối không có hình dạng hoặc không xác định. Vào giữa những năm 1800, những người tìm kiếm quặng ở miền Tây nước Mỹ đã sử dụng thuật ngữ "blob" để mô tả một tập hợp quặng hoặc khoáng sản ngẫu nhiên, có thể là vô giá trị. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển thành một thuật ngữ chung hơn để chỉ bất kỳ khối không có hình dạng hoặc vô định hình nào. Đến đầu thế kỷ 20, thuật ngữ "blob" đã mang một giọng điệu vui tươi và hài hước hơn, thường được dùng để mô tả một tình huống ngớ ngẩn hoặc khó hiểu. Ngày nay, từ "blob" thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm khoa học, máy tính và văn hóa đại chúng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninggiọt nước

meaningviên tròn

meaningđốm màu

namespace
Ví dụ:
  • The artist created a series of colorful blobs as a modern interpretation of abstract art.

    Nghệ sĩ đã tạo ra một loạt các đốm màu đầy màu sắc như một cách diễn giải hiện đại về nghệ thuật trừu tượng.

  • The scientist studied the amorphous blobs under the microscope, attempting to decipher their mysterious purpose.

    Nhà khoa học đã nghiên cứu các khối vô định hình dưới kính hiển vi, cố gắng giải mã mục đích bí ẩn của chúng.

  • The cook mixed various ingredients into a bubblegum-pink blob, unsure of what the final product would taste like.

    Người đầu bếp trộn nhiều nguyên liệu khác nhau thành một khối màu hồng kẹo cao su, không chắc sản phẩm cuối cùng sẽ có hương vị như thế nào.

  • The child finger-painted a wobbly blob on the canvas, proudly exclaiming, "It's a monster!"

    Đứa trẻ dùng ngón tay vẽ một đốm tròn rung rinh trên vải và tự hào thốt lên: "Thật là một con quái vật!"

  • The surgeon delicately removed a strange blob from the patient's lung during the routine scan.

    Bác sĩ phẫu thuật đã nhẹ nhàng lấy ra một cục lạ từ phổi của bệnh nhân trong quá trình chụp chiếu thường quy.

  • The poet penned lines about a blob of quicksand, exploring the metaphysical depths of anxiety and uncertainty.

    Nhà thơ đã viết những dòng thơ về một bãi cát lún, khám phá chiều sâu siêu hình của sự lo lắng và bất định.

  • The vacuum cleaner hiccupped and spat out a gray blob that had been lodged in a corner for years.

    Máy hút bụi bị nấc và nhả ra một cục bụi màu xám đã kẹt ở góc nhà nhiều năm.

  • The artist molded a blob of clay into a fantastical creature, imbuing it with life and personality.

    Nghệ sĩ đã nặn một cục đất sét thành một sinh vật kỳ ảo, thổi vào nó sự sống và tính cách.

  • The comedian joked about a blob of mayonnaise swimming in a bowl of chili, a farcical image that reduced the audience to fits of laughter.

    Nghệ sĩ hài đã nói đùa về một cục sốt mayonnaise bơi trong bát ớt, một hình ảnh hài hước khiến khán giả bật cười.

  • The chef blanched a blob of snow peas, serving them with a savory dipping sauce that complemented their mild flavor.

    Đầu bếp chần một cục đậu tuyết, phục vụ chúng cùng nước chấm đậm đà làm tăng thêm hương vị nhẹ nhàng của chúng.