Định nghĩa của từ blink away

blink awayphrasal verb

chớp mắt đi

////

Cụm từ "blink away" có nguồn gốc từ một phần mở rộng tượng trưng của động từ "blink", theo nghĩa đen có nghĩa là nhanh chóng co và thả lỏng mí mắt. Động tác chớp mắt này là hành động tự nhiên và phản xạ của mắt người giúp bảo vệ và làm sạch mắt. Trong bối cảnh của cụm từ "blink away,", cách sử dụng tượng trưng của "blink" là ẩn dụ cho việc nhanh chóng quên hoặc bỏ qua một điều gì đó. Ý tưởng là cũng giống như một người có thể chớp mắt nhanh chóng và vô thức và quên mất việc chú ý đến một điều gì đó, thì người đó cũng có thể bỏ qua, bỏ qua hoặc quên một điều gì đó khác một cách đột ngột và dễ dàng tương tự. Theo Từ điển tiếng Anh Oxford (OED), cách sử dụng này lần đầu tiên xuất hiện trên báo in vào giữa những năm 1980, trong đó trích dẫn nhiều trường hợp từ đầu những năm 1980 trong các nguồn khác nhau, bao gồm cả lời bài hát nhạc đại chúng và lời nói thông tục. Kể từ đó, nó đã trở thành một cách diễn đạt phổ biến và thông tục trong tiếng Anh hàng ngày, thường được sử dụng để khuyến khích ai đó quên đi một ký ức hoặc trải nghiệm khó chịu hoặc khó chịu, hoặc để loại bỏ một sự khó chịu hoặc bực bội tạm thời hoặc thoáng qua. Tóm lại, trong khi nghĩa đen của từ "blink" mô tả hiện tượng co mí mắt nhanh chóng thì cụm từ "blink away" lại là phần mở rộng của nghĩa này, sử dụng nó như một phép ẩn dụ cho tốc độ mà một điều gì đó có thể bị lãng quên hoặc bỏ qua.

namespace
Ví dụ:
  • Tears blinked away as she tried to hold back the tears during the movie's emotional scene.

    Nước mắt cô ngừng rơi khi cố gắng kìm nén những giọt nước mắt trong cảnh phim đầy cảm xúc.

  • He blinked away the sweat that formed in his eyes as he ran the mile-long course.

    Anh chớp mắt để xua đi mồ hôi đang chảy trong mắt khi chạy hết chặng đường dài một dặm.

  • Her eyes blinked away the smoke that made its way into her vision during the crowded concert.

    Cô chớp mắt để xua đi làn khói bay vào tầm nhìn của mình trong buổi hòa nhạc đông đúc.

  • The driver blinked away the bright sun rays that impeded his visibility while driving in broad daylight.

    Người lái xe chớp mắt để xua đi những tia nắng chói chang làm hạn chế tầm nhìn khi lái xe vào ban ngày.

  • She blinked away the sand that blown into her eyes while she was laying on the beach.

    Cô chớp mắt để xua đi những hạt cát bay vào mắt khi cô đang nằm trên bãi biển.

  • He blinked away the snowflakes that collected on his eyelashes during the winter storm.

    Anh chớp mắt để xua đi những bông tuyết đọng trên lông mi trong cơn bão mùa đông.

  • The referee blinked away the dust that flew into his eyes during the intense basketball match.

    Vị trọng tài chớp mắt để xua đi bụi bay vào mắt trong trận đấu bóng rổ căng thẳng.

  • She blinked away the tears that trickled down her face as she tried to outrun the police.

    Cô chớp mắt để lau đi những giọt nước mắt đang chảy dài trên má khi cố gắng chạy trốn cảnh sát.

  • He blinked away the sleep that took over his eyes during the afternoon meeting.

    Anh chớp mắt để xua đi cơn buồn ngủ đã xâm chiếm đôi mắt anh trong cuộc họp buổi chiều.

  • She blinked away the sand that entered her eyes while she was surfing in rough waters.

    Cô chớp mắt để xua đi cát bay vào mắt khi đang lướt trên vùng nước dữ dội.