Định nghĩa của từ blench

blenchverb

BLENCH

/blentʃ//blentʃ/

Từ "blench" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Bắc Âu cổ. Trong tiếng Anh cổ, từ "blencan" hoặc "blencian" có nghĩa là "co lại" hoặc "lùi lại", thường được dùng để mô tả một người sợ hãi hoặc ghê tởm. Cảm giác ghê tởm này vẫn hiện diện trong cách sử dụng từ tiếng Anh hiện đại, có nghĩa là "co lại hoặc lùi lại vì ghê tởm hoặc sốc". Trong tiếng Bắc Âu cổ, từ "hleyna" hoặc "hlynja" cũng có nghĩa tương tự, ám chỉ sự rút lui hoặc lùi lại do sợ hãi, xấu hổ hoặc ghê tởm. Người ta tin rằng các từ tiếng Anh cổ và tiếng Bắc Âu cổ có chung một gốc, có thể liên quan đến từ "*hliniz" trong tiếng Đức nguyên thủy, diễn đạt ý tưởng co lại hoặc rút lui. Theo thời gian, từ "blench" đã phát triển để bao hàm một loạt các phản ứng cảm xúc, từ cảm giác khó chịu nhẹ đến kinh hoàng tột độ, thường đi kèm với mong muốn rút lui hoặc thoát khỏi nguồn gốc của sự khó chịu.

Tóm Tắt

type nội động từ

meaninglùi bước, chùn bước (vì sợ hãi, kinh tởm); lẫn tránh

type ngoại động từ

meaningnhắm mắt làm ngơ

namespace
Ví dụ:
  • The lobbyist blenched when the reporter asked a tough question about the company's practices.

    Người vận động hành lang giật mình khi phóng viên đặt một câu hỏi khó về hoạt động của công ty.

  • The skier blenched as she realized the sharp drop ahead.

    Người trượt tuyết tái mặt khi nhận ra độ dốc lớn ở phía trước.

  • The soldier blenched when the colonel informed him of the dangerous mission ahead.

    Người lính tái mặt khi viên đại tá thông báo cho anh ta về nhiệm vụ nguy hiểm sắp tới.

  • The TV personality blenched as the host revealed a surprise guest.

    Người dẫn chương trình truyền hình giật mình khi người dẫn chương trình tiết lộ một vị khách bất ngờ.

  • The chef blenched as she tasted the customer's complaint about the food.

    Người đầu bếp nhăn mặt khi nghe lời phàn nàn của khách hàng về món ăn.

  • The student blenched when the teacher announced a pop quiz would be given even though they didn't study for it.

    Học sinh giật mình khi giáo viên thông báo sẽ có bài kiểm tra bất ngờ mặc dù các em không hề học bài.

  • The shopper blenched as she saw the high price tag on the item she wanted.

    Người mua sắm nhăn mặt khi nhìn thấy mức giá cao của món đồ mình muốn mua.

  • The waiter blenched when the customer asked for a product that was no longer on the menu.

    Người phục vụ nhăn mặt khi khách hàng yêu cầu một món ăn không còn trong thực đơn.

  • The banker blenched when the client demanded a refund of the transaction fees.

    Nhân viên ngân hàng nhăn mặt khi khách hàng yêu cầu hoàn lại phí giao dịch.

  • The athlete blenched as the event starter gave the countdown to the start of the race.

    Các vận động viên tái mặt khi người khởi động đếm ngược thời gian bắt đầu cuộc đua.