Định nghĩa của từ blanch

blanchverb

tẩy trắng

/blɑːntʃ//blæntʃ/

Từ "blanch" bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Pháp cổ "blander", có nghĩa là làm cho thứ gì đó nhợt nhạt hoặc trắng. Thuật ngữ "blander" thường được sử dụng vào thời Trung cổ để chỉ quá trình làm trắng kim loại, đặc biệt là bạc, thông qua việc sử dụng dung dịch kiềm. Tuy nhiên, cách sử dụng thuật ngữ này đã mở rộng để bao gồm quá trình làm trắng rau bằng cách chần chúng trong nước sôi hoặc nhúng chúng vào nước lạnh để loại bỏ vỏ. Việc sử dụng "blander" trong nấu ăn có thể bắt nguồn từ thế kỷ 14 trong ẩm thực Pháp. Trong tiếng Anh, từ "blanch" được sử dụng vào khoảng thế kỷ 15, bắt nguồn từ tiếng Pháp trung đại "blanchar,", một dạng thay thế của "blandir". Từ "blanch" vẫn giữ nguyên nghĩa là làm trắng hoặc làm nhạt thực phẩm, đặc biệt là rau, đồng thời cũng kết hợp nghĩa rộng hơn là chế biến thực phẩm bằng cách chần hoặc làm nguội trong thời gian ngắn. Ngày nay, "blanch" được sử dụng trong nhiều kỹ thuật nấu ăn khác nhau như chần hạnh nhân, chần cà chua hoặc chần trái cây để loại bỏ vỏ.

Tóm Tắt

type động từ

meaninglàm trắng, làm bạc đi

meaninglàm tái nhợt; tái nhợt đi

exampleto blanch from fear: sợ tái mặt

namespace

to become pale because you are shocked or frightened

trở nên xanh xao vì bạn bị sốc hoặc sợ hãi

Ví dụ:
  • He blanched visibly when he heard the news.

    Anh ta tái mặt đi trông thấy khi nghe tin này.

  • The cook blanched the vegetables in boiling water for a minute before shocking them in ice water to stop the cooking process.

    Người đầu bếp chần rau trong nước sôi trong một phút trước khi cho chúng vào nước đá để dừng quá trình nấu.

  • The chef blanched the almonds in hot water before removing the skin to make marzipan for the fancy dessert.

    Đầu bếp chần hạnh nhân trong nước nóng trước khi lột vỏ để làm bánh hạnh nhân cho món tráng miệng cầu kỳ này.

  • I blanched the spinach in hot salted water for a few seconds, drained it, and then squeezed out the excess water to wilt it for the salad.

    Tôi chần rau bina trong nước muối nóng trong vài giây, để ráo, sau đó vắt bớt nước thừa để làm héo rau trước khi làm salad.

  • The caterer blanched the strawberries in a sugar syrup to give them a bright red color and then served them as a decadent dessert.

    Người phục vụ đã chần dâu tây trong xi-rô đường để tạo cho chúng màu đỏ tươi và sau đó phục vụ chúng như một món tráng miệng xa hoa.

to prepare food, especially vegetables, by putting it into boiling water for a short time

chế biến thức ăn, đặc biệt là rau củ, bằng cách cho vào nước sôi trong thời gian ngắn

Ví dụ:
  • Blanch the peas quickly before you freeze them.

    Chần nhanh đậu Hà Lan trước khi đông lạnh chúng.