danh từ
sự co rúm lại, sự rụt lại (vì đau đớn, sợ h i...)
without wincing: không rụt lại, thn nhiên
nội động từ
co rúm lại, rụt lại (vì đau đớn, sợ h i...)
without wincing: không rụt lại, thn nhiên
nhăn
/wɪns//wɪns/Từ "wince" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "wincian", có nghĩa là "nháy mắt, nháy mắt, co lại". Bản thân từ này có liên quan đến từ tiếng Đức nguyên thủy "*winkōną", có nghĩa là "nháy mắt". Nghĩa hiện đại của "wince," ám chỉ một chuyển động đột ngột không tự chủ do đau đớn hoặc khó chịu, phát triển theo thời gian từ cảm giác trước đó về một cơn co giật nhanh, không tự chủ trên khuôn mặt.
danh từ
sự co rúm lại, sự rụt lại (vì đau đớn, sợ h i...)
without wincing: không rụt lại, thn nhiên
nội động từ
co rúm lại, rụt lại (vì đau đớn, sợ h i...)
without wincing: không rụt lại, thn nhiên
Tiếng mũi khoan của nha sĩ kêu rít lên khiến John phải nhăn mặt vì đau.
Cuộc gọi bất ngờ đó gợi lại những ký ức về một sai lầm trong quá khứ, khiến Sarah phải nhăn mặt vì hối hận.
Tiếng kính vỡ khiến mọi người trong phòng đều rùng mình vì ngạc nhiên.
Cảnh tượng máu khiến Jennifer nhăn mặt và quay đi.
Ánh nắng chói chang buộc Anna phải nheo mắt và nhăn mặt khi cố tìm kính râm.
Nốt nhạc chua chát của người chơi guitar khiến toàn bộ khán giả phải rùng mình.
Mùi khó chịu của trái cây thối rữa khiến James nhăn mặt và che mũi.
Việc nhận ra hóa đơn khổng lồ khiến Peter phải nhăn mặt và nghiến răng.
Một cơn gió mạnh bất ngờ thổi bay một chiếc bình, làm nó vỡ tan thành hàng triệu mảnh, khiến Eric nhăn mặt và giật mình.
Tiếng hét bất ngờ làm Margaret giật mình, cô nhăn mặt và bám chặt vào cánh tay chồng.
All matches