Định nghĩa của từ blanket finish

blanket finishnoun

hoàn thiện chăn

/ˌblæŋkɪt ˈfɪnɪʃ//ˌblæŋkɪt ˈfɪnɪʃ/

Thuật ngữ "blanket finish" dùng để chỉ một loại xử lý bề mặt được áp dụng cho các sản phẩm kim loại, thường là trong ngành hàng không vũ trụ và quốc phòng, để đạt được lớp phủ mịn và đồng đều. Nó bao gồm việc phủ một lớp sơn dày hoặc vật liệu hoàn thiện khác, thường bằng cách nhúng các bộ phận kim loại vào lớp phủ, tạo ra lớp phủ đồng đều và không bị gián đoạn, bao phủ toàn bộ bộ phận như một tấm chăn. Quá trình này được gọi là "điện phân phủ dung môi" hoặc "electrocoating". Thuật ngữ "blanket finish" bắt nguồn từ khái niệm phủ toàn bộ bộ phận trong một thao tác duy nhất, giống như trải một tấm chăn lên trên, trái ngược với các phương pháp truyền thống hơn liên quan đến việc phủ lớp phủ thành nhiều lớp mỏng bằng súng phun hoặc cọ.

namespace
Ví dụ:
  • The painter achieved a blanket finish on the walls of the room, leaving a smooth and even surface with no visible brushstrokes or roller marks.

    Người thợ sơn đã hoàn thiện bức tường của căn phòng, tạo ra bề mặt nhẵn mịn, không có dấu vết cọ vẽ hay dấu lăn nào.

  • The wooden table received a blanket finish that protected the wood from scratches, stains, and moisture.

    Chiếc bàn gỗ được phủ một lớp sơn giúp bảo vệ gỗ khỏi trầy xước, vết bẩn và độ ẩm.

  • The metal door was coated with a thick blanket finish to prevent rusting, providing a long-lasting and durable surface.

    Cửa kim loại được phủ một lớp sơn dày để chống gỉ, tạo nên bề mặt bền lâu.

  • The surface of the ceiling in the living room was finished with a blanket coating, concealing all the imperfections and leaving a flawless appearance.

    Bề mặt trần nhà ở phòng khách được hoàn thiện bằng lớp phủ chăn, che đi mọi khuyết điểm và mang lại vẻ ngoài hoàn hảo.

  • The large expanses of wall in the hospital waiting area received a blanket finish that was easy to clean and resistant to vigorous disinfectant cleaning processes.

    Những mảng tường lớn ở khu vực chờ của bệnh viện được hoàn thiện bằng lớp phủ dễ lau chùi và chống chịu được các quy trình vệ sinh khử trùng mạnh.

  • The carpenter applied a blanket finish on the kitchen countertop, creating a smooth and nonporous surface that was resistant to stains and liquids.

    Người thợ mộc đã phủ một lớp phủ lên mặt bàn bếp, tạo ra một bề mặt nhẵn và không xốp, có khả năng chống vết bẩn và chất lỏng.

  • The flooring in the gymnasium received a blanket finish that made it both slip-resistant and hygienic, preventing injuries from sweat and moisture.

    Sàn phòng tập thể dục được hoàn thiện bằng lớp phủ chống trơn trượt và vệ sinh, ngăn ngừa thương tích do mồ hôi và độ ẩm.

  • The customer demanded that the manufacturer apply a thick blanket finish on the ventilation ducts, ensuring that they met the highest standards of cleanliness and hygiene.

    Khách hàng yêu cầu nhà sản xuất phủ một lớp phủ dày lên các ống thông gió, đảm bảo chúng đáp ứng các tiêu chuẩn cao nhất về độ sạch sẽ và vệ sinh.

  • The blanket finish on the windowsills prevented the growth of mold and mildew, making the windows last longer and reducing the need for frequent replacements.

    Lớp phủ trên bệ cửa sổ ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc, giúp cửa sổ bền hơn và giảm nhu cầu thay thế thường xuyên.

  • The basketball court floor was finished with a thick blanket coating, making it both durable and safe for the players, preventing slips and falls due to excess moisture.

    Sàn sân bóng rổ được hoàn thiện bằng lớp phủ chăn dày, vừa bền vừa an toàn cho người chơi, tránh trơn trượt và ngã do độ ẩm quá cao.