tính từ
không phạm tội
không biết tí gì, không có tí nào
không có tội
/ˈɡɪltləs//ˈɡɪltləs/Từ "guiltless" là sự kết hợp của từ tiếng Anh cổ "gilt" có nghĩa là "payment" hoặc "bồi thường", và hậu tố "-less" có nghĩa là "không có". Ban đầu, "gilt" ám chỉ việc trả tiền phạt hoặc hình phạt cho một tội ác. Theo thời gian, nó đã phát triển để bao hàm khái niệm rộng hơn về hành vi sai trái và trách nhiệm. Do đó, "guiltless" biểu thị trạng thái "không phải trả tiền" cho một tội ác, ngụ ý sự vô tội hoặc không có hành vi sai trái.
tính từ
không phạm tội
không biết tí gì, không có tí nào
not having the unhappy feelings caused by knowing or thinking that you have done something wrong
không có cảm giác không vui do biết hoặc nghĩ rằng bạn đã làm sai điều gì đó
Tôi không thích anh ta và cảm thấy hoàn toàn vô tội về điều đó.
Sau vụ tai nạn, tài xế bước ra khỏi xe với cảm giác vô tội, vì cảnh sát đã xác định rằng anh ta không có lỗi.
Mọi đánh giá về nhà hàng đều tích cực, và đầu bếp nấu ăn trong bếp cũng không hề cảm thấy tội lỗi, biết rằng đồ ăn không chỉ ngon mà còn được chế biến an toàn.
Anh trai tôi luôn là người ngăn nắp và không bao giờ để bát đĩa trong bồn rửa, khiến bố mẹ tôi cảm thấy vô tội khi không mắng anh ấy về chuyện đó.
Vận động viên đã giành chiến thắng trong cuộc đua, thở phào nhẹ nhõm và cảm thấy không có lỗi lầm gì, vì chiến thắng đó hoàn toàn xứng đáng.
free from blame or responsibility for doing something wrong or for something bad that has happened
không bị đổ lỗi hoặc chịu trách nhiệm về việc làm sai điều gì đó hoặc về điều gì đó tồi tệ đã xảy ra
Nếu hai vợ chồng vô tội tại sao họ lại đưa hối lộ?
Từ, cụm từ liên quan