Định nghĩa của từ road bike

road bikenoun

xe đạp đường trường

/ˈrəʊd baɪk//ˈrəʊd baɪk/

Thuật ngữ "road bike" thường được sử dụng trong cộng đồng xe đạp để mô tả một loại xe đạp được thiết kế để đi trên đường nhựa. Nguồn gốc của thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20 khi đạp xe ngày càng trở nên phổ biến như một môn thể thao và phương tiện di chuyển. Vào những ngày đầu của môn xe đạp, không có loại xe đạp cụ thể nào được thiết kế cho các hoạt động khác nhau và người đi xe đạp chỉ cần sử dụng bất kỳ loại xe đạp nào có sẵn cho họ. Tuy nhiên, khi môn thể thao này phát triển, sự chuyên môn hóa bắt đầu xuất hiện và người đi xe đạp bắt đầu phân biệt giữa xe đạp được sử dụng để đua trên đường nhựa và xe đạp được sử dụng cho các hoạt động địa hình. Những chiếc xe đạp đua đầu tiên được thiết kế vào những năm 1890 để tối ưu hóa tốc độ và hiệu quả cho mục đích đua xe. Chúng có lốp hẹp và tư thế lái thấp, khí động học giúp giảm thiểu sức cản của gió. Tên "road bike" được sử dụng rộng rãi vào những năm 1930, khi những người đam mê xe đạp bắt đầu sử dụng thuật ngữ này để phân biệt những chiếc máy chuyên dụng này với các loại xe đạp khác được thiết kế cho các mục đích khác nhau. Ngày nay, xe đạp đua tiếp tục phát triển, với những tiến bộ về công nghệ và vật liệu dẫn đến những chuyến đi thậm chí còn nhẹ hơn, nhanh hơn và thoải mái hơn. Cho dù được sử dụng để đua xe, đi du lịch hay chỉ đơn giản là tận hưởng đường trường, xe đạp đua đều mang đến trải nghiệm lái xe vô song, phản ánh niềm đam mê và sự sáng tạo của cộng đồng xe đạp.

namespace
Ví dụ:
  • As soon as she arrived at the park, she quickly mounted her road bike and set off on a scenic route.

    Ngay khi đến công viên, cô nhanh chóng leo lên chiếc xe đạp và bắt đầu hành trình khám phá cảnh đẹp.

  • The avid cyclist rode his road bike along the winding countryside roads, enjoying the fresh air and beautiful scenery.

    Người đi xe đạp nhiệt thành này đã đạp xe dọc theo những con đường quanh co ở nông thôn, tận hưởng không khí trong lành và cảnh đẹp.

  • Her enthusiasm for road biking led her to participate in several charity cycling events, raising thousands of dollars for a good cause.

    Niềm đam mê đạp xe đạp đã thôi thúc cô tham gia một số sự kiện đạp xe từ thiện, gây quỹ được hàng nghìn đô la cho một mục đích tốt đẹp.

  • After a lengthy maintenance check, the cyclist took her road bike for a test ride, pedaling effortlessly down the sloping hill.

    Sau quá trình kiểm tra bảo dưỡng kéo dài, người đi xe đạp đã lái thử chiếc xe đạp đua của mình, đạp xe xuống dốc một cách dễ dàng.

  • On the sunny afternoon, the cyclist zoomed past the nearby vineyards and hedgerows on her sleek road bike, focusing solely on her speed and endurance.

    Vào buổi chiều đầy nắng, người đi xe đạp phóng qua những vườn nho và hàng rào gần đó trên chiếc xe đạp đua bóng bẩy của mình, chỉ tập trung vào tốc độ và sức bền.

  • The cyclist's road bike was his pride and joy, and he spent countless hours researching and selecting the right components to ensure its superior performance.

    Chiếc xe đạp đua là niềm tự hào và niềm vui của người đi xe đạp, và anh đã dành vô số thời gian để nghiên cứu và lựa chọn các thành phần phù hợp để đảm bảo hiệu suất vượt trội của xe.

  • The experienced road cyclist expertly navigated the busy city streets, weaving in and out of the traffic with ease and finesse.

    Người đi xe đạp đường trường giàu kinh nghiệm đã khéo léo di chuyển trên những con phố đông đúc của thành phố, luồn lách giữa dòng xe cộ một cách dễ dàng và khéo léo.

  • The road bike was an excellent investment for the fitness enthusiast, providing her with a low-impact workout that was both fun and effective.

    Xe đạp đua là khoản đầu tư tuyệt vời cho những người đam mê thể dục, mang đến cho họ bài tập luyện nhẹ nhàng, vừa thú vị vừa hiệu quả.

  • The group of road cyclists rode together along the rolling hills, pushing each other to new personal bests and supporting each other through the challenges.

    Nhóm người đi xe đạp cùng nhau đạp xe dọc theo những ngọn đồi nhấp nhô, thúc đẩy nhau đạt thành tích cá nhân tốt nhất và hỗ trợ nhau vượt qua thử thách.

  • After a long, arduous climb, the intrepid road cyclist reached the top of the steep mountain pass, feeling a deep sense of satisfaction and accomplishment.

    Sau chặng đường dài leo núi gian khổ, người đi xe đạp đường trường gan dạ đã lên đến đỉnh đèo dốc, cảm thấy vô cùng thỏa mãn và thành tựu.