Định nghĩa của từ pushbike

pushbikenoun

xe đẩy

/ˈpʊʃbaɪk//ˈpʊʃbaɪk/

Thuật ngữ "pushbike" có nguồn gốc từ Úc vào cuối thế kỷ 19 hoặc đầu thế kỷ 20. Thuật ngữ này có thể xuất phát từ thực tế là những chiếc xe đạp đầu tiên đòi hỏi phải đẩy rất nhiều, đặc biệt là khi bắt đầu hoặc lên dốc. Thuật ngữ này là sự kết hợp của "push" và "bike" và được coi là một thuật ngữ thông tục, đặc biệt phổ biến ở Úc và New Zealand. Thuật ngữ này nhấn mạnh đến nỗ lực thể chất cần thiết để vận hành xe đạp, trái ngược với sự phát triển sau này của xe máy.

namespace
Ví dụ:
  • Sarah rides her pushbike to work every day to save money on gas.

    Sarah đi xe đạp đến nơi làm việc mỗi ngày để tiết kiệm tiền xăng.

  • Jack's little sister loves riding her bright pink pushbike around the park.

    Em gái của Jack thích đạp chiếc xe đạp màu hồng tươi sáng của mình đi quanh công viên.

  • I'm planning to sell my old car and buy a pushbike for short commutes instead.

    Tôi đang có kế hoạch bán chiếc xe cũ của mình và mua một chiếc xe đạp để đi lại quãng đường ngắn.

  • The pushbike route along the river has some breathtaking views that I enjoy while cycling.

    Tuyến đường dành cho xe đạp dọc bờ sông có một số cảnh quan ngoạn mục mà tôi thích ngắm khi đạp xe.

  • Rebecca's pushbike was stolen from her garage last night, leaving her without a way to commute.

    Chiếc xe đạp của Rebecca đã bị đánh cắp khỏi gara của cô ấy tối qua, khiến cô ấy không còn cách nào để đi làm nữa.

  • The streets in this town are not very bike-friendly, but I still prefer to push my bike to avoid traffic.

    Đường phố ở thị trấn này không thân thiện với xe đạp lắm, nhưng tôi vẫn thích đẩy xe đạp để tránh tắc đường.

  • Our small town only has a few streets, making it easy to get around on a pushbike.

    Thị trấn nhỏ của chúng tôi chỉ có một vài con phố, giúp việc di chuyển bằng xe đạp trở nên dễ dàng.

  • The windy weather today made it quite a challenge to push my bike through the park.

    Thời tiết gió hôm nay khiến việc đẩy xe đạp qua công viên trở nên khá khó khăn.

  • Tom inherited his father's love for cycling and spends hours on his pushbike, exploring new routes.

    Tom thừa hưởng tình yêu đạp xe từ cha mình và dành nhiều giờ trên chiếc xe đạp đẩy của mình để khám phá những cung đường mới.

  • Tuesday mornings are reserved for group pushbike rides with my colleagues, and it's a great way to bond and exercise together.

    Sáng thứ Ba tôi dành thời gian đạp xe đạp tập thể cùng các đồng nghiệp, đây là cách tuyệt vời để gắn kết và cùng nhau rèn luyện sức khỏe.