Định nghĩa của từ exercise bike

exercise bikenoun

xe đạp tập thể dục

/ˈeksəsaɪz baɪk//ˈeksərsaɪz baɪk/

Thuật ngữ "exercise bike" có thể bắt nguồn từ những năm 1960 khi xe đạp cố định lần đầu tiên được giới thiệu như máy đạp xe trong nhà để sử dụng tại nhà. Trước đó, mọi người tham gia các bài tập đạp xe bằng cách gắn xe đạp của họ vào máy tập chuyên dụng, cho phép họ đạp xe trong nhà ngay cả trong thời tiết khắc nghiệt hoặc điều kiện đạp xe khắc nghiệt. Chiếc xe đạp tập thể dục tự cung cấp năng lượng đầu tiên, được gọi là Lifecycle, được phát triển bởi một công ty có tên là Schwinn Fitness vào năm 1963. Nó có xích và bánh đà tương tự như xe đạp truyền thống nhưng không cần bàn đạp ngoài. Trong những thập kỷ tiếp theo, nhiều tiến bộ khác nhau đã được thực hiện, chẳng hạn như kết hợp màn hình kỹ thuật số, mức độ kháng cự và ghế ngồi và tay lái có thể điều chỉnh. Bản thân cái tên "exercise bike" là một mô tả đơn giản về những chiếc máy này, được thiết kế để cung cấp cho mọi người bài tập tim mạch mà thông thường đòi hỏi phải đạp xe ngoài trời. Ngày nay, có một số loại xe đạp tập thể dục, bao gồm xe đạp thẳng đứng, xe đạp nằm và xe đạp trong nhà, mỗi loại có các mức cường độ và chức năng khác nhau. Tóm lại, thuật ngữ "exercise bike" có nguồn gốc từ những năm 1960 như một tên gọi của các máy đạp xe cố định cho phép mọi người tham gia các bài tập đạp xe trong nhà, tạo điều kiện cho các bài tập đạp xe thường xuyên trong khi tránh được điều kiện thời tiết khắc nghiệt hoặc sự bất tiện khi đạp xe.

namespace
Ví dụ:
  • Sarah pedaled steadily on her exercise bike for 30 minutes each day as part of her regular fitness routine.

    Sarah đạp xe đạp tập thể dục đều đặn trong 30 phút mỗi ngày như một phần trong thói quen tập thể dục thường xuyên của cô.

  • Maria enjoyed using her new exercise bike to get a low-impact cardio workout in the comfort of her own home.

    Maria thích sử dụng xe đạp tập thể dục mới để tập luyện tim mạch nhẹ nhàng ngay tại nhà.

  • John's exercise bike was his preferred choice for indoor workouts during the winter months.

    Xe đạp tập thể dục là lựa chọn ưa thích của John cho các bài tập luyện trong nhà vào những tháng mùa đông.

  • Tom's exercise bike featured an adjustable seat and handlebars to accommodate his tall frame.

    Xe đạp tập thể dục của Tom có ​​yên xe và tay lái có thể điều chỉnh để phù hợp với vóc dáng cao lớn của anh.

  • Amy relied on her exercise bike for a quick 20-minute workout before heading to work in the mornings.

    Amy sử dụng xe đạp tập thể dục để tập luyện nhanh trong 20 phút trước khi đi làm vào buổi sáng.

  • Rachel tracked her progress using the built-in heart rate monitor on her exercise bike's console.

    Rachel theo dõi tiến trình của mình bằng máy theo dõi nhịp tim tích hợp trên bảng điều khiển xe đạp tập thể dục.

  • Amanda discussed her optimal workout plan with a fitness expert who recommended using an exercise bike for strength training.

    Amanda đã thảo luận về kế hoạch tập luyện tối ưu của mình với một chuyên gia thể hình, người khuyên cô nên sử dụng xe đạp tập thể dục để rèn luyện sức mạnh.

  • David prefers watching TV shows while pedaling away on his exercise bike, helping the time fly by during his workout.

    David thích xem chương trình truyền hình trong khi đạp xe đạp tập thể dục, giúp thời gian trôi nhanh trong quá trình tập luyện.

  • Jessica found that cycling on her exercise bike for 20 minutes at high intensity, followed by minutes of lower intensity, was the perfect routine for weight loss.

    Jessica nhận thấy rằng đạp xe đạp tập thể dục trong 20 phút ở cường độ cao, sau đó là vài phút ở cường độ thấp hơn, là thói quen hoàn hảo để giảm cân.

  • Zack loved the convenience of using his exercise bike at home, as it was much easier than going out for a run in the rain.

    Zack thích sự tiện lợi khi sử dụng xe đạp tập thể dục tại nhà vì nó dễ dàng hơn nhiều so với việc phải ra ngoài chạy bộ khi trời mưa.

Từ, cụm từ liên quan

All matches