Định nghĩa của từ city bike

city bikenoun

xe đạp thành phố

/ˈsɪti baɪk//ˈsɪti baɪk/

Thuật ngữ "city bike" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 20 như một phương án thay thế đơn giản và thiết thực cho ô tô ở khu vực thành thị. Ở Hoa Kỳ, Châu Âu và các môi trường đô thị đông đúc khác, xe đạp thành phố ngày càng trở nên phổ biến do hiệu quả, giá cả phải chăng và thân thiện với môi trường. Chúng được thiết kế riêng để di chuyển trên đường phố thành phố và được trang bị các tính năng như khung chắc chắn, tư thế ngồi thẳng thoải mái và các thành phần đơn giản, đáng tin cậy. Không giống như xe đạp đua hoặc xe đạp leo núi, xe đạp thành phố ưu tiên tính linh hoạt và chức năng hơn tốc độ và khả năng off-road. Mặc dù có tên như vậy, xe đạp thành phố có thể được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ các khu phố ngoại ô và khuôn viên trường đại học đến công viên và các chương trình chia sẻ xe đạp. Với sự gia tăng của khả năng di chuyển trong đô thị, nhu cầu về xe đạp thành phố đã tăng vọt, dẫn đến nhiều kiểu dáng và thương hiệu khác nhau, từ xe đạp hipster-chicfixies đến xe đạp chở hàng tiện dụng. Tóm lại, thuật ngữ "city bike" dùng để chỉ một loại xe đạp được thiết kế để đi lại, giải trí và chạy việc vặt trong môi trường đô thị, đặc trưng bởi cấu trúc chắc chắn, thoải mái và tiện lợi.

namespace

a bicycle designed to be used in towns and cities

một chiếc xe đạp được thiết kế để sử dụng ở thị trấn và thành phố

Ví dụ:
  • A city bike will struggle on these off-road trails.

    Xe đạp thành phố sẽ gặp khó khăn khi di chuyển trên những con đường mòn địa hình này.

a bicycle that somebody can hire to use in towns and cities

một chiếc xe đạp mà ai đó có thể thuê để sử dụng ở thị trấn và thành phố

Ví dụ:
  • The mayor has been promoting the new city bike scheme.

    Thị trưởng đang quảng bá chương trình xe đạp mới của thành phố.

Từ, cụm từ liên quan

All matches