Định nghĩa của từ quad bike

quad bikenoun

xe đạp bốn bánh

/ˈkwɒd baɪk//ˈkwɑːd baɪk/

Thuật ngữ "quad bike" có nguồn gốc từ những năm 1980 để mô tả một loại xe địa hình bốn bánh (ATV) ngày càng trở nên phổ biến trong giới nông dân, chủ trang trại và những người đam mê hoạt động ngoài trời. Tên "quad bike" xuất phát từ thực tế là những chiếc máy này có bốn bánh thay vì hai bánh như truyền thống thường thấy ở hầu hết các loại xe máy hoặc xe đạp. Ban đầu, ATV chủ yếu được sử dụng cho mục đích nông nghiệp và chăn nuôi, cho phép nông dân di chuyển trên địa hình khó khăn dễ dàng hơn và thực hiện các nhiệm vụ như phun thuốc, gieo hạt và mang vác vật nặng. Khi tính linh hoạt và phổ biến của chúng ngày càng tăng, thuật ngữ "quad bike" trở nên phổ biến để phân loại những loại xe này, đặc biệt là ở Châu Âu và một số vùng của Khối thịnh vượng chung. Ở Bắc Mỹ, ATV thường được gọi là xe địa hình (ATV), trong khi ở Nhật Bản, chúng được gọi là xe bốn bánh. Tuy nhiên, tên gọi xe bốn bánh vẫn phổ biến ở nhiều nơi khác trên thế giới, đặc biệt là ở Vương quốc Anh và Úc, nơi những loại xe này gắn liền với đua xe địa hình, săn bắn và các môn thể thao mạo hiểm khác. Tóm lại, "quad bike" là thuật ngữ mô tả được đặt ra vào những năm 1980 để mô tả loại xe ATV bốn bánh ngày càng phổ biến trong giới nông dân, chủ trang trại và những người đam mê hoạt động ngoài trời trên toàn thế giới.

namespace
Ví dụ:
  • Tom took his quad bike for a spin through the muddy fields after a heavy rainstorm.

    Tom lái xe địa hình bốn bánh của mình đi qua những cánh đồng lầy lội sau một trận mưa lớn.

  • Sarah and her cousin enjoyed a thrilling ride on their quad bikes as they navigated through the winding trails of the forest.

    Sarah và em họ của cô đã có một chuyến đi đầy thú vị trên chiếc xe bốn bánh khi họ băng qua những con đường mòn quanh co trong rừng.

  • The farmer hopped onto his quad bike to make a quick trip to the feedstore to restock his supplies.

    Người nông dân nhảy lên xe bốn bánh để nhanh chóng đến cửa hàng thức ăn gia súc để bổ sung nhu yếu phẩm.

  • The adrenaline-junkie couple rented quad bikes for the day and zoomed through the desert, feeling the sand whip up around them.

    Cặp đôi nghiện adrenaline đã thuê xe bốn bánh trong ngày và phóng qua sa mạc, cảm nhận cát bay xung quanh.

  • The group of friends raced their quad bikes against each other in the local pine grove, cheering loudly as they kicked up dust and leaves.

    Nhóm bạn đua xe bốn bánh với nhau trong rừng thông địa phương, hò reo phấn khích khi bụi và lá cây tung bay.

  • The trail through the steep mountainside was treacherous, but with his quad bike, Jack felt confident navigating through it.

    Đường mòn qua sườn núi dốc rất nguy hiểm, nhưng với chiếc xe bốn bánh của mình, Jack cảm thấy tự tin vượt qua.

  • In the early hours of the morning, while the dew still clung to the grass, Amy set out on her quad bike to explore the tranquil countryside.

    Vào sáng sớm, khi sương vẫn còn đọng trên cỏ, Amy đã lên xe bốn bánh để khám phá vùng nông thôn yên tĩnh.

  • Mark used his quad bike to transport equipment to the construction site, effortlessly carrying heavy bags of cement and building materials.

    Mark sử dụng xe địa hình để vận chuyển thiết bị đến công trường xây dựng, dễ dàng mang theo những bao xi măng và vật liệu xây dựng nặng.

  • During the winter, Michael traveled through the snow-covered landscapes on his quad bike, clearing paths for others to follow.

    Vào mùa đông, Michael lái xe địa hình qua những vùng đất phủ đầy tuyết, dọn đường cho những người khác đi theo.

  • The experienced farmer, combining speed and farming operations, quickly harvested crops with the help of his trustworthy quad bike.

    Người nông dân giàu kinh nghiệm, kết hợp tốc độ và hoạt động nông nghiệp, đã nhanh chóng thu hoạch mùa màng với sự trợ giúp của chiếc xe bốn bánh đáng tin cậy của mình.

Từ, cụm từ liên quan