Định nghĩa của từ dirt bike

dirt bikenoun

xe đạp địa hình

/ˈdɜːt baɪk//ˈdɜːrt baɪk/

Thuật ngữ "dirt bike" có nguồn gốc từ những năm 1960 để mô tả một loại xe máy địa hình được thiết kế riêng để vượt qua địa hình gồ ghề, chẳng hạn như đất, bùn và đá. Thuật ngữ này được đặt ra để đối lập với những chiếc xe máy hợp pháp lưu thông trên đường chủ yếu được sử dụng trên đường trải nhựa vào thời điểm đó. Những chiếc xe đạp địa hình đầu tiên là phiên bản đã được sửa đổi của những chiếc xe máy hiện có, với các tính năng như gầm xe cao, lốp lớn hơn và động cơ mạnh mẽ được bổ sung để phù hợp hơn với việc đi xe địa hình. Sự phổ biến của xe đạp địa hình tăng nhanh chóng trong thời gian này và các nhà sản xuất sớm bắt đầu sản xuất các mẫu xe đạp địa hình chuyên dụng, củng cố thêm thuật ngữ "dirt bike" như một thuật ngữ xác định cho loại xe máy này. Ngày nay, xe đạp địa hình là một môn thể thao và sở thích phổ biến trên toàn thế giới, với các cuộc thi, sự kiện và cộng đồng chuyên biệt dành riêng cho hoạt động địa hình thú vị này.

namespace
Ví dụ:
  • As soon as Jake saw the dirt bike on sale, he knew he had to have it.

    Ngay khi Jake nhìn thấy chiếc xe đạp địa hình được bày bán, anh biết mình phải mua nó.

  • The dirt bike roared past the trees, kicking up a cloud of dust.

    Chiếc xe địa hình lao vút qua những hàng cây, làm tung lên một đám bụi.

  • Rachel tentatively mounted the dirt bike for the first time, her heart pounding in her chest.

    Rachel lần đầu tiên thận trọng trèo lên chiếc xe đạp địa hình, tim cô đập thình thịch trong lồng ngực.

  • Connor's dirt bike splashed through the muddy puddles, sending spray flying.

    Chiếc xe đạp địa hình của Connor lao qua những vũng nước lầy lội, làm bắn tung tóe nước.

  • Thomas's dirt bike skidded to a stop in front of the group of spectators, ready for the next race.

    Chiếc xe đạp địa hình của Thomas dừng lại trước nhóm khán giả, sẵn sàng cho cuộc đua tiếp theo.

  • Emma revved the engine of her dirt bike, grinning at the adrenaline rush she knew was coming.

    Emma nổ máy chiếc xe đạp địa hình, cười toe toét vì cảm giác phấn khích mà cô biết sắp đến.

  • Jake's dirt bike hit a bump in the trail, throwing him forward and sending him tumbling to the ground.

    Chiếc xe đạp địa hình của Jake đâm vào một gờ trên đường mòn, hất anh về phía trước và ngã xuống đất.

  • Rachel practiced jumps on her dirt bike, soaring over the obstacles and landing with a satisfying thud.

    Rachel tập nhảy trên chiếc xe đạp địa hình của mình, lướt qua các chướng ngại vật và đáp xuống với tiếng động lớn đầy thỏa mãn.

  • Connor's dirt bike skipped across the rutiated terrain, its powerful engine purring in satisfaction.

    Chiếc xe đạp địa hình của Connor lướt qua địa hình gồ ghề, động cơ mạnh mẽ của nó kêu gừ gừ đầy thỏa mãn.

  • Thomas revved the engine of his dirt bike and roared off into the wilderness, the smell of exhaust trailing behind him.

    Thomas nổ máy chiếc xe đạp địa hình của mình và lao vút vào vùng hoang dã, mùi khói xe phả theo sau.

Từ, cụm từ liên quan