Định nghĩa của từ biddy

biddynoun

bà vợ

/ˈbɪdi//ˈbɪdi/

Nguồn gốc của từ "biddy" không được biết đến, nhưng người ta tin rằng nó có nguồn gốc từ phương ngữ Scotland hoặc Bắc Anh. "Biddy" là một dạng thú cưng của tên "Bettie", là dạng viết tắt của Elizabeth hoặc Isabella. "Biddy" được sử dụng như một dạng thu nhỏ của những cái tên này, có nghĩa là "Bettie bé nhỏ" hoặc "Isabella bé nhỏ". Bằng chứng về nguồn gốc Scotland hoặc Bắc Anh của nó xuất phát từ các văn bản tiếng Anh thơ ca và Scotland thời trung cổ. Thuật ngữ "byddi" hoặc "bydide" được sử dụng vào thế kỷ 15 như một dạng thơ của "Elizabeth" hoặc "Isabella". Tuy nhiên, cách viết của thuật ngữ này rất khác nhau vào thời điểm đó và mãi đến thế kỷ 19, dạng hiện đại của "biddy" mới được sử dụng phổ biến hơn. Ngoài Scotland và Bắc Anh, "biddy" cũng được dùng như một thuật ngữ chung để chỉ sự trìu mến đối với phụ nữ, đặc biệt là phụ nữ lớn tuổi hoặc người giúp việc vào cuối những năm 1800 và đầu những năm 1900. Thuật ngữ này cũng được dùng để chỉ những phụ nữ lớn tuổi, chưa lập gia đình, những người bị coi là gái già hoặc gái già. Tuy nhiên, việc sử dụng "biddy" như một thuật ngữ miệt thị đối với phụ nữ lớn tuổi đã phần lớn không còn được ưa chuộng trong thời hiện đại và hiện nay chủ yếu được dùng như một dạng gọi thân mật của tên Bettie hoặc Isabel, hoặc đơn giản là một thuật ngữ để chỉ sự trìu mến đối với phụ nữ lớn tuổi. Nguồn gốc của từ "biddy" vẫn là chủ đề gây tranh cãi, nhưng lịch sử của nó cung cấp cái nhìn sâu sắc về thái độ văn hóa đối với phụ nữ lớn tuổi trong quá khứ.

namespace
Ví dụ:
  • The old woman who lives down the street is a cozy little biddy with her knitting and her cat.

    Bà lão sống cuối phố là một bà cụ dễ thương với đồ đan lát và chú mèo của mình.

  • After serving as a nurse during World War II, the biddy moved back to her hometown and has been a respected member of the community ever since.

    Sau khi làm y tá trong Thế chiến II, bà trở về quê hương và trở thành thành viên được cộng đồng kính trọng kể từ đó.

  • The retired schoolteacher, who prefers to be called a biddy, spends her days gardening and volunteering at the local library.

    Người giáo viên đã nghỉ hưu, thích được gọi là bà, dành thời gian làm vườn và làm tình nguyện tại thư viện địa phương.

  • The little biddy with the weathered face sat quietly in the corner of the café, sipping her tea and lost in her thoughts.

    Bà lão với khuôn mặt rám nắng ngồi lặng lẽ ở góc quán cà phê, nhấp một ngụm trà và chìm vào suy nghĩ.

  • The biddy's elaborate crocheted doilies and pillowcases adorned her living room, adding a touch of warmth and nostalgia to the space.

    Những chiếc khăn trải bàn và vỏ gối đan móc cầu kỳ của bà chủ trang trí phòng khách, mang đến nét ấm áp và hoài niệm cho không gian.

  • The biddy's children and grandchildren have all grown and flown, but she's determined to live independently and maintain her vibrant spirit.

    Con cháu của bà đều đã trưởng thành và thành đạt, nhưng bà vẫn quyết tâm sống tự lập và duy trì tinh thần sôi nổi của mình.

  • The elderly woman, ever the biddy, gleefully regaled her visitors with stories of her youth, limiting their departures by insisting on a proper cup of tea before they left.

    Người phụ nữ lớn tuổi, vẫn luôn dịu dàng, vui vẻ kể cho khách nghe những câu chuyện về tuổi trẻ của mình, hạn chế sự ra đi của họ bằng cách khăng khăng đòi một tách trà tử tế trước khi họ rời đi.

  • The biddy's cookie jars, filled with handmade treats, were a staple at community events and church gatherings, and she was always happy to share her flavorsome wares with her neighbors.

    Những chiếc lọ đựng bánh quy của bà Biddy, chứa đầy những món ăn thủ công, là món ăn chủ yếu trong các sự kiện cộng đồng và các buổi họp mặt của nhà thờ, và bà luôn vui vẻ chia sẻ những món đồ thơm ngon của mình với hàng xóm.

  • The biddy's homestead, with its well-manicured garden and welcoming porch, was a source of pride for her and her family, reflecting her enduring spirit.

    Ngôi nhà của bà, với khu vườn được cắt tỉa cẩn thận và hiên nhà ấm áp, là niềm tự hào của bà và gia đình, phản ánh tinh thần bền bỉ của bà.

  • Though she preferred the peace and quiet of her home, the biddy never shied away from socializing, and her hospitable nature made her many acquaintances in her town.

    Mặc dù bà thích sự yên bình và tĩnh lặng ở nhà, bà không bao giờ ngại giao lưu, và bản tính hiếu khách của bà đã giúp bà có được nhiều người quen trong thị trấn.