danh từ
phu nhân (bá tước, nam tước...)
viên quản lý nhà ký túc trường I
(từ cổ,nghĩa cổ) bà; người đàn bà đứng tuổi
phu nhân
/deɪm//deɪm/Từ "dame" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ, khi nó được viết là "dame" và có nghĩa là "lady" hoặc "quý tộc nữ". Nó bắt nguồn từ tiếng Latin "domina", được dùng để gọi một người chủ hoặc bà chủ nữ. Từ "domina" trong tiếng Latin là dạng giống cái của "dominus", có nghĩa là "master" hoặc "chúa tể". Trong tiếng Anh trung đại, vào khoảng thế kỷ 11, từ "dame" được tiếp thu từ tiếng Pháp cổ và bắt đầu được sử dụng trong tiếng Anh. Ban đầu, nó ám chỉ cụ thể đến một phụ nữ quý tộc hoặc một quý bà có địa vị xã hội cao. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này mở rộng để bao gồm bất kỳ người phụ nữ nào được coi là có địa vị xã hội cao hoặc đáng kính. Ngày nay, từ "dame" được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm cả việc chỉ một người phụ nữ được vinh danh với danh hiệu Dame Commander of the Order of the British Empire, và để bày tỏ sự tôn trọng hoặc lịch sự đối với một người phụ nữ lớn tuổi hoặc đáng kính.
danh từ
phu nhân (bá tước, nam tước...)
viên quản lý nhà ký túc trường I
(từ cổ,nghĩa cổ) bà; người đàn bà đứng tuổi
(in the UK) a title given to a woman as a special honour because of the work she has done
(ở Anh) danh hiệu được trao cho một người phụ nữ như một vinh dự đặc biệt vì công việc cô ấy đã làm
Quý bà Maggie Smith
Cô đã được vinh danh là Dame trong danh sách Danh dự Sinh nhật của Nữ hoàng.
a woman
một ngươi phụ nư
Từ, cụm từ liên quan
a female character in a pantomime, that is usually played by a man
nhân vật nữ trong kịch câm thường do nam giới đóng