Định nghĩa của từ senescent

senescentadjective

già yếu

/sɪˈnesnt//sɪˈnesnt/

Từ "senescent" bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Latin "senescere", có nghĩa là "già đi" hoặc "trở nên già nua". Thuật ngữ "senescence" dùng để chỉ quá trình lão hóa sinh học tự nhiên ở các sinh vật sống, đặc biệt là ở tế bào. Trong sinh học, tế bào già là tế bào bình thường đã cạn kiệt khả năng sinh sản và ngừng phân chia. Những tế bào này trải qua những thay đổi về mặt sinh học và phân tử đánh dấu sự kết thúc vòng đời của tế bào. Hiện tượng này là một phần tự nhiên của quá trình lão hóa, vì các tế bào trong cơ thể chúng ta liên tục trải qua quá trình lão hóa khi chúng ta già đi. Từ "senescent" thường được sử dụng trong nghiên cứu khoa học để mô tả quá trình lão hóa tế bào và ý nghĩa của nó đối với các bệnh như ung thư và các bệnh liên quan đến tuổi tác. Ví dụ, trong ung thư, một số tế bào trở nên già nua do phản ứng với căng thẳng về mặt di truyền hoặc môi trường, nhưng chúng không trải qua quá trình lão hóa có ý nghĩa và thay vào đó có thể phát triển các đặc tính ác tính, góp phần vào sự phát triển và di căn của khối u. Tóm lại, thuật ngữ "senescent" có nguồn gốc từ tiếng Latin và hiện được sử dụng phổ biến trong sinh học để mô tả quá trình lão hóa tế bào tự nhiên và những thay đổi sinh học và phân tử liên quan trong tế bào.

Tóm Tắt

type tính từ

meaninggià yếu

namespace
Ví dụ:
  • The leaves on the tree were senescent, turning yellow and falling to the ground in preparation for winter.

    Những chiếc lá trên cây đã già cỗi, chuyển sang màu vàng và rụng xuống đất để chuẩn bị cho mùa đông.

  • Some senescent cells in the human body can lead to diseases like cancer and Alzheimer's, as they continue to divide and spread despite their aging status.

    Một số tế bào già trong cơ thể con người có thể dẫn đến các bệnh như ung thư và bệnh Alzheimer, vì chúng vẫn tiếp tục phân chia và lan rộng mặc dù đã lão hóa.

  • In their old age, the flowers in the garden start to become senescent, withering and fading before they can produce any seeds.

    Khi về già, những bông hoa trong vườn bắt đầu trở nên già nua, héo úa và tàn lụi trước khi chúng có thể tạo ra bất kỳ hạt giống nào.

  • Over time, certain proteins and structures in cells become senescent, reducing their overall function and contributing to the aging process.

    Theo thời gian, một số protein và cấu trúc trong tế bào sẽ bị lão hóa, làm giảm chức năng tổng thể và góp phần vào quá trình lão hóa.

  • Many researchers are studying how to target and remove senescent cells from the body to slow or prevent certain age-related diseases.

    Nhiều nhà nghiên cứu đang tìm hiểu cách nhắm mục tiêu và loại bỏ các tế bào già cỗi khỏi cơ thể để làm chậm hoặc ngăn ngừa một số bệnh liên quan đến tuổi tác.

  • While some people believe that aging is simply a natural and inevitable process, others argue that much of it is caused by senescent cells and may be preventable.

    Trong khi một số người tin rằng lão hóa chỉ là một quá trình tự nhiên và không thể tránh khỏi, những người khác lại cho rằng phần lớn quá trình này là do các tế bào già cỗi gây ra và có thể ngăn ngừa được.

  • In some animals, senescent cells are actively removed by the body's immune system, miraculously avoiding the negative effects of aging altogether.

    Ở một số loài động vật, hệ thống miễn dịch của cơ thể sẽ chủ động loại bỏ các tế bào già cỗi, giúp tránh được hoàn toàn những tác động tiêu cực của quá trình lão hóa.

  • A diet rich in antioxidants and anti-inflammatory compounds may contribute to reducing the number and impact of senescent cells in the body, further delaying the aging process.

    Chế độ ăn giàu chất chống oxy hóa và hợp chất chống viêm có thể góp phần làm giảm số lượng và tác động của các tế bào già trong cơ thể, từ đó làm chậm quá trình lão hóa.

  • Senescent cells, being less metabolically active, may be a good target for drugs trying to combat diabetes, as they can contribute to insulin resistance and other related conditions.

    Các tế bào già, ít hoạt động trao đổi chất hơn, có thể là mục tiêu tốt cho các loại thuốc chống lại bệnh tiểu đường vì chúng có thể gây ra tình trạng kháng insulin và các tình trạng liên quan khác.

  • While senescent cells may be bad news in certain contexts, they are also vital for the development and maintenance of some tissues, pointing to the complex and dynamic nature of the aging process.

    Mặc dù tế bào già có thể là tin xấu trong một số bối cảnh, nhưng chúng cũng rất quan trọng cho sự phát triển và duy trì một số mô, cho thấy bản chất phức tạp và năng động của quá trình lão hóa.