a person’s wife or mother
vợ hoặc mẹ của một người
an offensive word for somebody who you think worries too much about things that are not important
một từ ngữ xúc phạm dành cho người mà bạn nghĩ là lo lắng quá nhiều về những thứ không quan trọng
bà già
/ˌəʊld ˈwʊmən//ˌəʊld ˈwʊmən/Nguồn gốc của từ "old woman" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, khi nó được viết là "ældrike" hoặc "ældrige". Thuật ngữ tiếng Anh cổ là sự kết hợp của hai từ, "æld" (có nghĩa là "old") và "rice" (có nghĩa là "woman" hoặc "sinh vật giống cái"). Trong tiếng Anh trung đại, từ này phát triển thành "aldre", và đến thế kỷ 15, nó đã trở thành "olde wyf" trong tiếng Anh đầu hiện đại. Cách viết "de" được sử dụng ở đây là một biến thể cách viết phổ biến của "d" vào thời điểm đó. Từ này cuối cùng được rút ngắn thành "old woman" trong tiếng Anh hiện đại và cách phát âm của nó cũng thay đổi. Cách viết "woman" cũng thay đổi theo thời gian, khi "wif" trở thành "w. Ngoài ra, từ "old" cũng có những thay đổi về ngữ âm, khi âm "ol" trở thành "aw" trong nhiều phương ngữ do một quá trình gọi là "Southern Shift". Do đó, một số người ngày nay có thể phát âm "old woman" thành "awl mah-un" theo một số giọng tiếng Anh.
a person’s wife or mother
vợ hoặc mẹ của một người
an offensive word for somebody who you think worries too much about things that are not important
một từ ngữ xúc phạm dành cho người mà bạn nghĩ là lo lắng quá nhiều về những thứ không quan trọng