danh từ
bà
ngoại động từ
nuông chiều, nâng niu (như bà đối với cháu)
bà
/ˈɡran(d)ˌmʌðə/Từ "grandmother" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, một ngôn ngữ Đức được nói ở Anh trước cuộc chinh phạt của người Norman. Đây là sự kết hợp của hai từ: * **"grand"**: Nghĩa là "great" hoặc "lớn", chỉ một người họ hàng xa. * **"mother"**: Phụ huynh nữ cơ bản và cốt lõi nhất. Theo thời gian, "grandmother" đã phát triển để chỉ cụ thể mẹ của cha mẹ. Những từ tương tự có nguồn gốc tương tự tồn tại trong các ngôn ngữ Đức khác, cho thấy nguồn gốc chung.
danh từ
bà
ngoại động từ
nuông chiều, nâng niu (như bà đối với cháu)
Bà tôi, một người phụ nữ tốt bụng và yêu thương, luôn là nguồn an ủi và hỗ trợ của tôi.
Tôi nhớ những buổi chiều mùa hè thường chơi trò chơi cờ bàn với bà trong phòng khách ấm cúng của bà.
Bánh việt quất của bà tôi rất nổi tiếng trong gia đình, và tôi không thể cưỡng lại được mỗi khi bà làm món này.
Khi tôi lớn lên, bà tôi thường dỗ tôi ngủ vào ban đêm và kể cho tôi nghe những câu chuyện về những trải nghiệm thời thơ ấu của bà.
Sự khôn ngoan và lời khuyên của bà đã giúp tôi vượt qua những tình huống khó khăn trong cuộc sống.
Khi lớn lên, tôi bắt đầu trân trọng tình yêu thương vô điều kiện và sự chỉ bảo mà bà đã dành cho tôi trong suốt cuộc đời.
Tôi trân trọng những kỷ niệm về tiếng cười của bà và cách bà vuốt tóc tôi khi tôi còn nhỏ.
Bệnh viêm khớp của bà tôi khiến bà gặp khó khăn khi làm một số việc, nhưng tinh thần của bà vẫn cao và bà vẫn tiếp tục tận hưởng những thú vui giản dị như đi dạo trong công viên.
Niềm tin của bà tôi là nguồn cảm hứng cho tôi, và tôi ngưỡng mộ sức mạnh tinh thần mà bà đã thể hiện khi đối mặt với nghịch cảnh.
Di sản của bà tôi là lòng tốt, sự kiên cường và tình yêu thương không lay chuyển, và tôi nỗ lực mỗi ngày để thể hiện những giá trị đó.