Định nghĩa của từ bedfellow

bedfellownoun

bạn cùng giường

/ˈbedfeləʊ//ˈbedfeləʊ/

Từ "bedfellow" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại vào khoảng thế kỷ 14. Vào thời điểm đó, nó được viết là "bedfelawe" hoặc "bedfelowe", và nó bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Anh cổ "beðfēlan" có nghĩa là "ngủ chung giường". Nghĩa gốc của "bedfellow" chỉ đơn giản là một người ngủ chung giường với bạn, có thể là bạn bè, thành viên gia đình hoặc đối tác lãng mạn. Theo thời gian, nghĩa của từ này đã phát triển để ám chỉ một mối quan hệ gần gũi hơn, chẳng hạn như bạn thân, người tâm giao, đối tác hoặc bạn đồng hành. Ngày nay, trong tiếng Anh hiện đại, "bedfellow" vẫn được sử dụng để mô tả một người mà bạn chia sẻ mối quan hệ gần gũi và thường xuyên, đặc biệt là liên quan đến sở thích, hoạt động hoặc trải nghiệm chung. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, từ này vẫn giữ nguyên nghĩa gốc của nó là một người mà bạn ngủ chung giường, đặc biệt là khi nói đến đối tác lãng mạn.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningbạn cùng giường; người cùng phe

namespace
Ví dụ:
  • The unexpected bedfellow in the political arena was a publication known for its fiery and sometimes opposing views.

    Người bạn đồng hành bất ngờ trên đấu trường chính trị là một ấn phẩm nổi tiếng với những quan điểm gay gắt và đôi khi đối lập.

  • Despite their vastly different backgrounds and ideals, the two once-rivals had become unlikely bedfellows in their fight against the common enemy.

    Bất chấp hoàn cảnh và lý tưởng rất khác nhau, hai cựu thù đã trở thành đồng chí bất đắc dĩ trong cuộc chiến chống lại kẻ thù chung.

  • The harsh winter had forced two formerly competing businesses to come together as bedfellows in order to survive.

    Mùa đông khắc nghiệt đã buộc hai doanh nghiệp vốn cạnh tranh nhau phải hợp tác với nhau để cùng tồn tại.

  • The high-powered attorney and the struggling small business owner had found themselves as bedfellows in a legal dispute against a common adversary.

    Một luật sư quyền lực và một chủ doanh nghiệp nhỏ đang gặp khó khăn đã trở thành đồng đội trong một cuộc tranh chấp pháp lý chống lại một đối thủ chung.

  • In a surprising twist, the two feuding neighbors found common ground and became bedfellows in their efforts to restore the neglected block.

    Trong một diễn biến bất ngờ, hai người hàng xóm bất hòa đã tìm được tiếng nói chung và trở thành đồng chí trong nỗ lực khôi phục lại khu nhà bị bỏ hoang.

  • The villainous duo had become bedfellows in their quest for power and wealth, working together to eliminate anyone who stood in their way.

    Cặp đôi phản diện này đã trở thành đồng đội trong hành trình tìm kiếm quyền lực và sự giàu có, cùng nhau hợp tác để loại bỏ bất kỳ ai cản đường họ.

  • The two artists had put their differences aside and became bedfellows in their efforts to promote the arts in their community.

    Hai nghệ sĩ đã gạt bỏ bất đồng và trở thành đồng chí trong nỗ lực quảng bá nghệ thuật trong cộng đồng của họ.

  • As bedfellows in the music industry, the singer and the musician had collaborated on several successful projects.

    Là những người đồng hành trong ngành công nghiệp âm nhạc, ca sĩ và nhạc sĩ đã hợp tác trong một số dự án thành công.

  • In a rare act of diplomacy, the two warring factions had become bedfellows in their pursuit for peace.

    Trong một hành động ngoại giao hiếm hoi, hai phe đối địch đã trở thành đồng minh trong nỗ lực theo đuổi hòa bình.

  • The successful business moguls had become bedfellows in their philanthropic efforts, pooling their resources to make a difference in their community.

    Những ông trùm kinh doanh thành đạt đã trở thành đồng chí trong các nỗ lực từ thiện, cùng nhau chung tay góp sức để tạo nên sự khác biệt trong cộng đồng.