Định nghĩa của từ beauty contest

beauty contestnoun

cuộc thi sắc đẹp

/ˈbjuːti kɒntest//ˈbjuːti kɑːntest/

Thuật ngữ "beauty contest" có nguồn gốc từ Hoa Kỳ vào đầu thế kỷ 20, trong thời kỳ mà vai trò của phụ nữ và tiêu chuẩn vẻ đẹp của xã hội đang có những thay đổi đáng kể. Lần đầu tiên cụm từ này được ghi nhận là trong một quảng cáo trên tạp chí quảng bá cuộc thi sắc đẹp vào năm 1921. Quảng cáo gọi sự kiện này là "Đánh giá chiến lược sắc đẹp", nhưng thuật ngữ "beauty contest" nhanh chóng được chú ý và sớm trở thành thuật ngữ được công nhận cho các loại sự kiện này. Sự phổ biến của các cuộc thi sắc đẹp tăng vọt vào những năm 1920 và 1930 khi phụ nữ bắt đầu chấp nhận những ý tưởng tự do hơn về nữ tính và thể hiện bản thân. Với sự phát triển của phương tiện truyền thông đại chúng, các cuộc thi sắc đẹp đã trở thành nền tảng để giới thiệu những xu hướng mới nhất về thời trang, trang điểm và tạo kiểu tóc, cũng như là diễn đàn để thảo luận về các vấn đề liên quan đến sức khỏe và vệ sinh của phụ nữ. Cuộc thi Hoa hậu Mỹ nổi tiếng, bắt đầu vào năm 1921, ban đầu chỉ đơn giản là một cuộc thi sắc đẹp tắm, nhưng sau đó đã phát triển thành một loạt các hạng mục được thiết kế để thể hiện sự thanh lịch, thông minh và tài năng của các thí sinh. Ngày nay, thuật ngữ "beauty contest" vẫn được sử dụng rộng rãi để mô tả nhiều cuộc thi sắc đẹp, cuộc thi tài năng và các sự kiện khác nhấn mạnh vào ngoại hình và sức quyến rũ cá nhân, mặc dù hàm ý của thuật ngữ này có thể mang nhiều hàm ý tiêu cực hơn đối với một số người một phần là do những lời chỉ trích về tiêu chuẩn sắc đẹp mà các cuộc thi này có thể duy trì. Trong mọi trường hợp, sự phát triển của thuật ngữ "beauty contest" tiết lộ nhiều điều về ý nghĩa lịch sử và văn hóa của lý tưởng về cái đẹp, cũng như mối quan hệ phát triển của phụ nữ với những lý tưởng này theo thời gian.

namespace

a competition to choose the most beautiful from a group of women

một cuộc thi để chọn ra người đẹp nhất trong một nhóm phụ nữ

Từ, cụm từ liên quan

an occasion on which several competing companies or people try to persuade somebody to use their services

một dịp mà một số công ty hoặc cá nhân cạnh tranh cố gắng thuyết phục ai đó sử dụng dịch vụ của họ

Ví dụ:
  • Ireland is to award four telecommunications licences in a beauty contest next year.

    Ireland sẽ trao bốn giấy phép viễn thông trong một cuộc thi sắc đẹp vào năm tới.

  • The licence to operate the Digital Terrestrial Television retail company will be awarded via a hybrid of an auction and a beauty parade.

    Giấy phép hoạt động của công ty bán lẻ truyền hình kỹ thuật số mặt đất sẽ được trao thông qua hình thức kết hợp giữa đấu giá và diễu hành sắc đẹp.