Định nghĩa của từ pageant

pageantnoun

cuộc thi

/ˈpædʒənt//ˈpædʒənt/

Từ "pageant" có một lịch sử phong phú. Nó bắt nguồn từ thế kỷ 14 từ tiếng Pháp cổ "pYG": "pagina", có nghĩa là "page" hoặc "folio". Từ này dùng để chỉ một buổi biểu diễn sân khấu, thường là một vở kịch hoặc vở kịch đạo đức, thường được tổ chức trên một trang hoặc sân khấu. Theo thời gian, thuật ngữ này được mở rộng để mô tả bất kỳ màn trình diễn hoặc đám rước công cộng nào, chẳng hạn như một cuộc diễu hành hoặc đám rước, nơi những người tham gia thường mặc trang phục cầu kỳ. Vào thế kỷ 17 và 18, thuật ngữ này trở nên phổ biến để mô tả một đám rước lễ hội, thường có xe hoa, nhạc và trang phục, để kỷ niệm một đám cưới hoàng gia, lễ đăng quang hoặc các sự kiện quan trọng khác. Ngày nay, từ "pageant" vẫn được sử dụng để mô tả nhiều sự kiện khác nhau, bao gồm các cuộc thi sắc đẹp, nơi các thí sinh tranh tài ở các hạng mục như trang phục, tài năng và trang phục dạ hội.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningđám rước lộng lẫy

meaninghoạt cảnh lịch sử biểu diễn người trời

meaning(nghĩa bóng) cảnh hào nhoáng bề ngoài, cảnh phô trương rỗng tuếch

namespace

a public entertainment in which people dress in historical costumes and give performances of scenes from history

một trò giải trí công cộng trong đó mọi người mặc trang phục lịch sử và biểu diễn các cảnh trong lịch sử

Ví dụ:
  • They were filming a colourful pageant about Scotland’s past.

    Họ đang quay một cuộc thi đầy màu sắc về quá khứ của Scotland.

a competition for young women in which their beauty, personal qualities and skills are judged

một cuộc thi dành cho phụ nữ trẻ trong đó vẻ đẹp, phẩm chất cá nhân và kỹ năng của họ được đánh giá

Ví dụ:
  • a beauty pageant

    một cuộc thi sắc đẹp

Từ, cụm từ liên quan

something that is considered as a series of interesting and different events

một cái gì đó được coi là một chuỗi các sự kiện thú vị và khác nhau

Ví dụ:
  • life’s rich pageant

    cuộc thi phong phú của cuộc sống

Từ, cụm từ liên quan