Định nghĩa của từ beat down

beat downphrasal verb

đánh bại

////

Nguồn gốc của cụm từ "beat down" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh bản xứ của người Mỹ gốc Phi (AAVE), một phương ngữ tiếng Anh thường được sử dụng trong cộng đồng người Mỹ gốc Phi tại Hoa Kỳ. Từ lóng này, có nguồn gốc từ văn hóa người Mỹ gốc Phi, xuất hiện vào đầu thế kỷ 20 do trải nghiệm của người Mỹ gốc Phi sống trong thời kỳ Jim Crow áp bức và đôi khi là bạo lực. Về bản chất, cụm từ "beat down" ám chỉ một người nào đó bị choáng ngợp, áp bức hoặc kiệt sức bởi các thế lực hoặc hoàn cảnh bên ngoài. Nghĩa đen của "beat down" ám chỉ một cuộc tấn công thể xác khiến ai đó kiệt quệ về thể chất và tinh thần. Tuy nhiên, trong bối cảnh của AAVE, "beat down" mang ý nghĩa ẩn dụ để mô tả những tác động về mặt tâm lý của sự áp bức và khó khăn có hệ thống. Cụm từ này đã phát triển từ một cụm từ mô tả để diễn đạt các triệu chứng bị đánh đập về thể xác thành cụm từ được sử dụng để giải thích tình trạng kiệt sức về tinh thần hoặc cảm xúc. Người Mỹ gốc Phi, những người đã trải qua sự áp bức không cân xứng trong thời kỳ Jim Crow, đã nghĩ ra cụm từ này để mô tả sự ảnh hưởng mà sự áp bức lan rộng như vậy có thể gây ra cho sức khỏe tinh thần và cảm xúc của một người. Trong bối cảnh văn hóa hiện đại, "beat down" vẫn được hiểu theo góc nhìn này, hoặc nói rộng hơn là chỉ đơn giản có nghĩa là "tired" hoặc "kiệt sức". Tuy nhiên, không nên bỏ qua bối cảnh lịch sử cực kỳ cụ thể mà cụm từ này xuất hiện. Nó cung cấp một cái nhìn sâu sắc sâu sắc về trải nghiệm khó khăn và nghịch cảnh của người Mỹ gốc Phi, và đóng vai trò như một lời nhắc nhở sâu sắc về cuộc đấu tranh đang diễn ra cho công lý xã hội và bình đẳng.

namespace
Ví dụ:
  • After a long day of work, I came home and collapsed on the couch, completely beat down.

    Sau một ngày dài làm việc, tôi về nhà và ngã gục trên ghế sofa, hoàn toàn kiệt sức.

  • The musician played his drums with such force that his hands were beat down at the end of the show.

    Người nhạc sĩ chơi trống mạnh đến nỗi tay của anh ấy bị đập mạnh vào cuối buổi biểu diễn.

  • The rain beat down on the roof of the house, creating a soothing melody that lulled me to sleep.

    Tiếng mưa rơi lộp độp trên mái nhà, tạo nên giai điệu êm dịu đưa tôi vào giấc ngủ.

  • The blazing sun beat down mercilessly on the parched earth, turning it into a barren wasteland.

    Ánh nắng mặt trời gay gắt chiếu xuống mặt đất khô cằn một cách không thương tiếc, biến nó thành một vùng đất hoang vu cằn cỗi.

  • The storm beat down on the car, making it difficult to see through the windshield and hear above the noise.

    Cơn bão đập mạnh vào xe, khiến việc quan sát qua kính chắn gió trở nên khó khăn và khả năng nghe cũng bị ảnh hưởng bởi tiếng ồn.

  • The athlete pushed herself to the limit, but eventually, her body gave out and she was beat down.

    Nữ vận động viên đã cố gắng hết sức nhưng cuối cùng, cơ thể cô đã kiệt sức và cô đã bị đánh bại.

  • The waves beat down against the shoreline with such force that it seemed like they could rip the sand away.

    Những con sóng đập mạnh vào bờ biển đến nỗi tưởng chừng như có thể cuốn trôi hết cát.

  • The weight of the workload beat down on the employee, making her feel like giving up.

    Gánh nặng công việc đè nặng lên vai nhân viên, khiến họ cảm thấy muốn bỏ cuộc.

  • The chaplain visited the hospital patients, offering them comfort in a time where they felt completely beat down.

    Vị linh mục đã đến thăm các bệnh nhân trong bệnh viện, mang đến cho họ sự an ủi trong thời điểm họ cảm thấy hoàn toàn suy sụp.

  • The parents tried their best to teach their child morality, but the peer pressure beat them down, leading to poor choices.

    Các bậc cha mẹ đã cố gắng hết sức để dạy con mình về đạo đức, nhưng áp lực từ bạn bè đã đè bẹp họ, dẫn đến những lựa chọn tồi tệ.