Định nghĩa của từ lubrication

lubricationnoun

bôi trơn

/ˌluːbrɪˈkeɪʃn//ˌluːbrɪˈkeɪʃn/

Từ "lubrication" bắt nguồn từ tiếng Latin "lubricus," có nghĩa là "trơn trượt". Từ này lần đầu tiên được sử dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 16 để mô tả hành động làm cho một thứ gì đó trơn trượt. Khái niệm sử dụng chất bôi trơn để giảm ma sát đã có từ lâu hơn nữa, với các nền văn minh cổ đại sử dụng mỡ và dầu động vật cho mục đích này. Theo thời gian, từ "lubrication" đã trở nên gắn liền cụ thể với việc sử dụng chất bôi trơn để giảm ma sát trong các hệ thống cơ học.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự tra dầu mỡ, sự bôi trơn

typeDefault

meaningsự bôi trơn; chất bôi trơn

namespace
Ví dụ:
  • The mechanic recommended adding more lubrication to the engine to prevent excessive wear and tear on the moving parts.

    Người thợ máy khuyến nghị nên thêm chất bôi trơn vào động cơ để tránh hao mòn quá mức ở các bộ phận chuyển động.

  • Regularly applying lubrication to the door hinges will keep them functioning smoothly for years to come.

    Việc bôi trơn thường xuyên vào bản lề cửa sẽ giúp chúng hoạt động trơn tru trong nhiều năm tới.

  • The manufacturer suggests applying a drop of lubrication to the lock mechanism to prevent it from freezing in cold weather.

    Nhà sản xuất khuyên bạn nên nhỏ một giọt chất bôi trơn vào cơ cấu khóa để tránh bị đóng băng trong thời tiết lạnh.

  • The bicycle shop recommended using a special lubricant on the bike's chain to maintain its efficiency and longevity.

    Cửa hàng xe đạp khuyến nghị sử dụng chất bôi trơn đặc biệt cho xích xe đạp để duy trì hiệu quả và độ bền của xích.

  • The plumber recommended using a lubricant on the pump to prevent it from seizing up during operation.

    Người thợ sửa ống nước khuyên nên sử dụng chất bôi trơn cho máy bơm để tránh máy bị kẹt trong quá trình vận hành.

  • Lubricating the moving parts of the conveyor belt can greatly increase its lifespan and reduce maintenance costs.

    Việc bôi trơn các bộ phận chuyển động của băng tải có thể làm tăng đáng kể tuổi thọ của băng tải và giảm chi phí bảo trì.

  • The machine operator should apply lubrication to the gears after every shift to avoid them from rusting and binding together.

    Người vận hành máy nên tra dầu mỡ vào bánh răng sau mỗi ca làm việc để tránh chúng bị gỉ và kẹt vào nhau.

  • Using a penetrating lubricant on the frozen window panes can make it easier to open them, even in the coldest weather.

    Sử dụng chất bôi trơn thấm sâu vào các ô cửa sổ bị đóng băng có thể giúp bạn mở chúng dễ dàng hơn, ngay cả trong thời tiết lạnh nhất.

  • The vehicle's suspension system is designed to be lubricated periodically to promote its smooth operation.

    Hệ thống treo của xe được thiết kế để bôi trơn định kỳ nhằm giúp xe hoạt động trơn tru.

  • The recommended method for greasing the rollers on the printer equipment is to apply lubrication in the middle of the roller to ensure symmetric greasing and prevent oozing.

    Phương pháp được khuyến nghị để bôi mỡ vào các con lăn trên thiết bị máy in là bôi mỡ vào giữa con lăn để đảm bảo mỡ được bôi đều và tránh bị rỉ.