tính từ
ở phía ngoài, ở xa hơn
the outer space: vũ trụ, khoảng không ngoài quyển khí
the outer world: thế giới vật chất bên ngoài, xã hội bên ngoài
danh từ
vòng ngoài cùng (mục tiêu)
the outer space: vũ trụ, khoảng không ngoài quyển khí
the outer world: thế giới vật chất bên ngoài, xã hội bên ngoài
phát bắn vào vòng ngoài cùng (của mục tiêu)