Định nghĩa của từ baggy

baggyadjective

rộng thùng thình

/ˈbæɡi//ˈbæɡi/

Từ "baggy" có một lịch sử hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "bagga", có nghĩa là "túi", một từ cuối cùng bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "baggō". Họ từ này có nguồn gốc lâu đời và đa dạng, bắt nguồn từ tiếng Ấn-Âu nguyên thủy "bheg-", có nghĩa là "phình ra, phồng lên". Sự liên kết giữa "baggy" với sự rộng rãi và đầy đặn bắt nguồn từ hình ảnh một chiếc túi, có thể mở rộng và co lại, do đó được dùng để đặt tên cho những loại quần áo rộng rãi và bồng bềnh.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningrộng lùng thùng, phồng ra (quần...; phì ra

examplebaggy cheeks: má phì

namespace
Ví dụ:
  • The jeans I'm wearing today are a bit too baggy in the knees and thighs.

    Chiếc quần jeans tôi mặc hôm nay hơi rộng ở đầu gối và đùi.

  • My sweater is covered in cat hair and has become quite baggy over time.

    Áo len của tôi bị bám đầy lông mèo và trở nên khá rộng theo thời gian.

  • The shirt my grandfather gave me is so baggy that it makes me look like a clown.

    Chiếc áo sơ mi mà ông tôi tặng tôi rộng thùng thình khiến tôi trông giống như một chú hề.

  • I love the baggy fit of these sweatpants - they're perfect for lounging around the house.

    Tôi thích kiểu dáng rộng rãi của chiếc quần thể thao này - chúng hoàn hảo để mặc khi ở nhà.

  • The bathrobe hanging in my bathroom used to fit my sister perfectly, but it's gotten quite baggy since she's lost weight.

    Chiếc áo choàng tắm treo trong phòng tắm từng rất vừa vặn với chị gái tôi, nhưng nó đã trở nên khá rộng kể từ khi chị ấy giảm cân.

  • My gym bag is so baggy that I can fit a yoga mat, water bottle, and towel inside all at once.

    Túi đựng đồ tập thể dục của tôi rộng đến mức tôi có thể đựng vừa một tấm thảm tập yoga, một chai nước và một chiếc khăn tắm cùng một lúc.

  • Last year's backpack is still in good shape, but it's become quite baggy from being stuffed to the brim with textbooks.

    Chiếc ba lô của năm ngoái vẫn còn tốt, nhưng đã trở nên khá rộng vì nhét đầy sách giáo khoa.

  • I'm debating whether or not to donate these baggy pants, as they haven't fit properly since I gained weight a few years ago.

    Tôi đang cân nhắc xem có nên tặng chiếc quần rộng thùng thình này hay không, vì chúng không còn vừa vặn nữa kể từ khi tôi tăng cân cách đây vài năm.

  • My sister swore by these baggy pants for yoga, but I find them a bit too loose and distracting during my meditation practice.

    Chị gái tôi rất thích mặc chiếc quần rộng thùng thình này khi tập yoga, nhưng tôi thấy chúng hơi rộng và gây mất tập trung khi tập thiền.

  • The pants I used to wear to work are so baggy that I think I might need to take them in or invest in a new style.

    Chiếc quần tôi từng mặc đi làm rộng thùng thình đến mức tôi nghĩ mình cần phải mua lại hoặc đầu tư mua một chiếc quần mới.