Định nghĩa của từ bad boy

bad boynoun

cậu bé hư

/ˈbæd bɔɪ//ˈbæd bɔɪ/

Thuật ngữ "bad boy" bắt nguồn từ giữa thế kỷ 19, khi nó ban đầu được sử dụng để mô tả một thanh niên có lối sống liều lĩnh và phản xã hội. Cụm từ này trở nên phổ biến trong bối cảnh tội phạm vị thành niên, một mối quan tâm ngày càng tăng ở các khu vực thành thị khi công nghiệp hóa dẫn đến sự tan vỡ của các cộng đồng truyền thống và các thể chế xã hội. Thái độ tiêu cực của những thanh niên này, đặc trưng bởi sự nổi loạn, thiếu tôn trọng thẩm quyền và bất chấp các chuẩn mực xã hội, khiến họ trở thành nguồn lo lắng cho cha mẹ, giáo viên và những người thực thi pháp luật. Theo thời gian, thuật ngữ "bad boy" đã phát triển để bao gồm không chỉ những thanh thiếu niên phạm pháp mà còn cả những cá nhân thể hiện sự quyến rũ nổi loạn và quyến rũ tương tự, đặc biệt là trong các lĩnh vực văn hóa âm nhạc, thời trang và phim ảnh. Ngày nay, "bad boy" thường được sử dụng như một nhãn hiệu hoặc biểu tượng địa vị, thường ám chỉ những người nổi tiếng, vận động viên và biểu tượng thời trang tuân theo lý tưởng nam tính về sức mạnh, sự độc lập và sức hấp dẫn tình dục, đồng thời thách thức các chuẩn mực và kỳ vọng truyền thống.

namespace
Ví dụ:
  • Jack has always had a reputation as a bad boy, with his leather jacket, edgy attitude, and motorcycle.

    Jack luôn có tiếng là một chàng trai hư hỏng với chiếc áo khoác da, thái độ cáu kỉnh và chiếc xe máy.

  • The lead singer of the band was known as the bad boy of the music industry, with his wild antics and scandalous behavior.

    Ca sĩ chính của ban nhạc được biết đến là chàng trai hư của ngành công nghiệp âm nhạc, với những trò hề ngông cuồng và hành vi tai tiếng.

  • Max's bad boy charm was too much for Jane to resist, despite her better judgment.

    Sức quyến rũ của Max quá mạnh khiến Jane không thể cưỡng lại, mặc dù cô đã có phán đoán đúng đắn.

  • After getting caught in a drugs bust, Jeremy's bad boy image was completely ruined.

    Sau khi bị bắt vì buôn ma túy, hình tượng trai hư của Jeremy đã hoàn toàn bị hủy hoại.

  • In high school, Mark was the ultimate bad boy - smoking, skipping classes, and breaking rules left and right.

    Ở trường trung học, Mark là một chàng trai hư hỏng - hút thuốc, trốn học và phá vỡ mọi quy tắc.

  • The tabloids loved to label Tom a bad boy, with his numerous affairs, arrests, and tumultuous relationships.

    Các tờ báo lá cải thích gọi Tom là một chàng trai hư, với nhiều mối quan hệ bất chính, bị bắt giữ và nhiều mối quan hệ sóng gió.

  • Tyler tried to change his bad boy ways, but his past mistakes kept haunting him.

    Tyler đã cố gắng thay đổi bản tính hư hỏng của mình, nhưng những sai lầm trong quá khứ vẫn ám ảnh anh.

  • The group of friends avoided Ryan, the resident bad boy, because they knew he would get them into trouble.

    Nhóm bạn tránh xa Ryan, chàng trai hư hỏng, vì họ biết anh ta sẽ gây rắc rối cho họ.

  • Dave's bad boy image was all an act - he was really a soft-hearted guy looking for love.

    Hình ảnh chàng trai hư của Dave chỉ là diễn thôi - anh ấy thực chất là một chàng trai mềm yếu đang tìm kiếm tình yêu.

  • Some women find bad boys attractive, but Alex's bad boy ways had finally caught up with him - he was now a convicted criminal.

    Một số phụ nữ thấy những chàng trai hư hỏng hấp dẫn, nhưng bản tính hư hỏng của Alex cuối cùng đã khiến anh phải trả giá - giờ đây anh đã là một tên tội phạm bị kết án.