Định nghĩa của từ blowback

blowbacknoun

phản ứng dữ dội

/ˈbləʊbæk//ˈbləʊbæk/

Thuật ngữ "blowback" có nguồn gốc từ lĩnh vực kỹ thuật và khí động học. Vào đầu thế kỷ 20, nó ám chỉ chuyển động ngược không mong muốn của khí hoặc các hạt phát sinh từ chuyển động về phía trước của một vật thể, chẳng hạn như luồng khí hoặc hơi nước thoát ra từ một xi lanh. Vào những năm 1950 và 1960, thuật ngữ "blowback" bắt đầu được sử dụng trong bối cảnh các hoạt động bí mật và gián điệp để mô tả hậu quả không mong muốn hoặc "hậu quả không lường trước" của một hành động bí mật hoặc hoạt động gián điệp. Ví dụ, sự tham gia của CIA vào cuộc đảo chính lật đổ chính phủ dân chủ được bầu của Iran vào năm 1953 đã dẫn đến phản ứng dữ dội của tình cảm chống Mỹ và Cách mạng Iran năm 1979, thường được gọi là phản ứng "blowback". Ngày nay, thuật ngữ "blowback" thường được sử dụng rộng rãi hơn để chỉ bất kỳ hậu quả không mong muốn hoặc không lường trước nào của một hành động hoặc chính sách cụ thể.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningsự nạp đạn tự động

namespace

a process in which gases expand or travel in a direction that is opposite to the usual one

một quá trình trong đó khí giãn nở hoặc di chuyển theo hướng ngược lại với hướng thông thường

Ví dụ:
  • blowback gas

    khí thổi ngược

  • Blowback may be caused by a defective mechanism.

    Hiện tượng giật ngược có thể xảy ra do cơ chế hoạt động bị lỗi.

  • The CIA's covert operations in Afghanistan led to significant blowback when the Taliban gained power in the country after the agency's withdrawal.

    Các hoạt động bí mật của CIA tại Afghanistan đã gây ra phản ứng dữ dội khi Taliban lên nắm quyền ở nước này sau khi cơ quan này rút quân.

  • The government's decision to deregulate the financial industry resulted in severe blowback when the country experienced a major economic crisis a few years later.

    Quyết định bãi bỏ quy định đối với ngành tài chính của chính phủ đã gây ra phản ứng dữ dội khi đất nước trải qua một cuộc khủng hoảng kinh tế lớn vài năm sau đó.

  • The social media post she shared during the parliamentary campaign sparked unexpected blowback as it became the subject of media scrutiny and widespread criticism.

    Bài đăng trên mạng xã hội mà bà chia sẻ trong chiến dịch tranh cử quốc hội đã gây ra phản ứng dữ dội bất ngờ khi trở thành chủ đề bị giới truyền thông giám sát và chỉ trích rộng rãi.

the results of a political action or situation that are not what was intended or wanted

kết quả của một hành động hoặc tình huống chính trị không như mong muốn hoặc dự định

Ví dụ:
  • The policy has led to blowback.

    Chính sách này đã dẫn đến sự phản tác dụng.

  • The war created a ferocious blowback.

    Cuộc chiến đã gây ra sự phản ứng dữ dội.