ngoại động từ
định giá lại để đánh thuế
định mức lại (tiền thuế, tiền phạt...)
đánh thuế lại; phạt lại
đánh giá lại
/ˌriːəˈses//reɪv/Từ "reassess" là sự kết hợp của hai phần: * **Re-**: Tiền tố có nghĩa là "again" hoặc "anew". Từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "re", có nghĩa là "back" hoặc "lại nữa". * **Assess**: Từ này ám chỉ hành động đánh giá hoặc phán đoán một điều gì đó. Từ này bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "assigner", có nghĩa là "giao" hoặc "bổ nhiệm". Do đó, "reassess" theo nghĩa đen có nghĩa là "đánh giá lại". Từ này phản ánh khái niệm xem xét lại một đánh giá và xem xét lại.
ngoại động từ
định giá lại để đánh thuế
định mức lại (tiền thuế, tiền phạt...)
đánh thuế lại; phạt lại
(in the UK) a large party, held outside or in an empty building, at which people dance to fast electronic music and often take illegal drugs
(ở Anh) một bữa tiệc lớn, được tổ chức bên ngoài hoặc trong một tòa nhà trống, tại đó mọi người nhảy theo nhạc điện tử nhanh và thường dùng ma túy bất hợp pháp
một cuộc cuồng nhiệt suốt đêm
Cảnh sát đã có mặt vào đêm qua để ngăn chặn một vụ cuồng loạn bất hợp pháp diễn ra.
Sau khi hoàn tất phân tích toàn diện về chiến lược tiếp thị, chúng ta cần đánh giá lại các chiến thuật của mình để phù hợp hơn với đối tượng mục tiêu mới.
Sau cuộc suy thoái kinh tế gần đây, nhiều doanh nghiệp đang đánh giá lại dự báo tài chính của mình để thích ứng với tình hình biến đổi của khí hậu.
Dựa trên những bằng chứng mới, cộng đồng y khoa hiện đang đánh giá lại hiệu quả của một số phương pháp điều trị cho một số bệnh nhất định.
an article in a newspaper or magazine that is very enthusiastic about a particular film, book, etc.
một bài báo trên một tờ báo hoặc tạp chí rất nhiệt tình về một bộ phim, cuốn sách cụ thể, v.v.
Bộ phim đã nhận được nhiều lời khen ngợi từ các nhà phê bình truyền hình.
Idioms