Định nghĩa của từ turn back

turn backphrasal verb

quay lại

////

Cụm từ "turn back" là một lệnh đảo ngược hướng chuyển động hoặc hành động. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, khi nó được ghi là "gewedan", có nghĩa là "quay lại". Từ tiếng Anh cổ "gewedan" có thể được chia thành hai phần: "ge-", tiền tố có nghĩa là "back" hoặc "lại" và "wedan", có nghĩa là "quay lại". Điều này cho thấy cụm từ "turn back" đã được sử dụng trong hơn một nghìn năm. Theo thời gian, từ này đã phát triển qua tiếng Anh trung đại, khi nó trở thành "turnen backen" hoặc "turnen bakken", trước khi ổn định thành "turn back" quen thuộc hơn trong tiếng Anh đầu hiện đại. Nghĩa của từ này vẫn phần lớn là nhất quán, mặc dù trong cách sử dụng hiện đại hơn, "turn back" thường được sử dụng trong bối cảnh quay lại các bước hoặc đảo ngược quyết định, thay vì chỉ đơn giản là đảo ngược chuyển động vật lý. Nhìn chung, "turn back" là một cách diễn đạt rõ ràng và súc tích với lịch sử phong phú, chứng minh sức mạnh bền bỉ của ngôn ngữ trong việc truyền đạt ý nghĩa theo thời gian.

namespace
Ví dụ:
  • The traffic signal suddenly turned red, requiring the drivers to turn back and find an alternate route.

    Đèn giao thông đột nhiên chuyển sang màu đỏ, yêu cầu người lái xe phải quay lại và tìm đường khác.

  • The hiker realized he had taken a wrong turn and decided to turn back in order to avoid getting lost.

    Người đi bộ đường dài nhận ra mình đã rẽ nhầm đường và quyết định quay lại để tránh bị lạc.

  • The officer ordered the thief to turn back and face the authorities.

    Viên cảnh sát ra lệnh cho tên trộm quay lại và đối mặt với chính quyền.

  • We turned back due to heavy rain and strong winds impeding our progress.

    Chúng tôi phải quay lại vì mưa lớn và gió mạnh cản trở tiến độ.

  • The store's closing time was approaching, so the shoppers reluctantly turned back after making their last-minute purchases.

    Thời gian đóng cửa của cửa hàng đang đến gần nên những người mua sắm miễn cưỡng quay lại sau khi mua hàng vào phút cuối.

  • The construction on the highway caused us to turn back and choose an alternate route.

    Việc thi công trên đường cao tốc khiến chúng tôi phải quay lại và chọn một tuyến đường khác.

  • The medical report indicated that the patient's condition had worsened, causing the doctor to recommend turning back and reconsidering treatment options.

    Báo cáo y khoa cho thấy tình trạng của bệnh nhân đã xấu đi, khiến bác sĩ khuyên nên quay lại và xem xét lại các phương án điều trị.

  • The team leader recognized that the deadline was not achievable and decided to turn back and review the project's timeline.

    Trưởng nhóm nhận ra rằng thời hạn không thể đạt được và quyết định quay lại và xem xét lại mốc thời gian của dự án.

  • The migratory birds sensed an approaching storm and instinctively turned back to find shelter.

    Những loài chim di cư cảm nhận được cơn bão đang tới gần và theo bản năng quay trở lại tìm nơi trú ẩn.

  • The explorer came across a dangerous cliff and knew that turning back was the safest option.

    Nhà thám hiểm đã đi qua một vách đá nguy hiểm và biết rằng quay lại là lựa chọn an toàn nhất.