Định nghĩa của từ axial

axialadjective

trục

/ˈæksiəl//ˈæksiəl/

Từ "axial" có nguồn gốc từ tiếng Latin "axis", có nghĩa là "axle" hoặc "trục". Trong giải phẫu học, thuật ngữ "axial" dùng để chỉ một cấu trúc hoặc bộ phận nằm dọc theo trục dọc của cơ thể, chẳng hạn như bộ xương trục hoặc các sợi trục của cơ. Trong vật lý và kỹ thuật, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả một đường thẳng hoặc điểm nằm ở tâm quay hoặc tâm xoay, chẳng hạn như trục quay. Thuật ngữ "axial" đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 15 và chịu ảnh hưởng của tiếng Latin và tiếng Hy Lạp. Trong thế kỷ 17 và 18, thuật ngữ này trở nên phổ biến trong các bối cảnh khoa học và kỹ thuật, đặc biệt là trong giải phẫu, vật lý và kỹ thuật. Ngày nay, thuật ngữ "axial" được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm y học, vật lý, kỹ thuật và địa chất, để mô tả các cấu trúc và hiện tượng có hướng trung tâm hoặc hướng dọc.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) trục; quanh trục

exampleaxial symmetry: sự xứng đối qua trục

exampleaxial vector: vectơ trục

typeDefault

meaning(Tech) thuộc trục, theo trục, dọc trục

namespace
Ví dụ:
  • The axial skeleton of the human body includes the bones of the skull, rib cage, and vertebral column.

    Bộ xương trục của cơ thể con người bao gồm xương hộp sọ, xương lồng ngực và xương cột sống.

  • The axial alignment of the engine in a car helps to improve its aerodynamics and stability at high speeds.

    Sự căn chỉnh trục của động cơ trong ô tô giúp cải thiện tính khí động học và độ ổn định của xe ở tốc độ cao.

  • In a turbine engine, the rotor shaft is held in an axial position by bearings to minimize vibrations and improve efficiency.

    Trong động cơ tua-bin, trục rô-to được giữ ở vị trí trục bằng ổ trục để giảm thiểu độ rung và cải thiện hiệu suất.

  • Axial water pumps are commonly used in irrigation systems due to their ability to move large volumes of water at a relatively low flow rate.

    Máy bơm nước hướng trục thường được sử dụng trong các hệ thống tưới tiêu vì khả năng di chuyển khối lượng nước lớn ở lưu lượng tương đối thấp.

  • The axial texture in a crystal is parallel to the axis of the crystal, which leads to optical anisotropy and specific optical properties.

    Kết cấu trục trong tinh thể song song với trục của tinh thể, tạo ra tính dị hướng quang học và các tính chất quang học cụ thể.

  • The axial force in a rotor blade is directed along the axis of rotation, which plays a crucial role in the performance and stability of the blade.

    Lực dọc trục trong cánh quạt được hướng dọc theo trục quay, đóng vai trò quan trọng trong hiệu suất và độ ổn định của cánh quạt.

  • Axial compression along the fiber direction is a common method used in textile manufacturing to align the fibers for strength and durability.

    Nén dọc theo chiều sợi là phương pháp phổ biến được sử dụng trong sản xuất dệt may để căn chỉnh các sợi nhằm tăng độ bền và chắc.

  • Axial cooling of a car engine can significantly reduce engine temperatures and improve its performance and efficiency.

    Làm mát trục động cơ ô tô có thể làm giảm đáng kể nhiệt độ động cơ và cải thiện hiệu suất cũng như hiệu quả của động cơ.

  • Axial symmetry is a specific kind of symmetry that provides a rotational point around an axis, as observed in many natural and man-made objects.

    Đối xứng trục là một loại đối xứng cụ thể cung cấp một điểm quay quanh một trục, như được quan sát thấy trong nhiều vật thể tự nhiên và nhân tạo.

  • The axial position of a valve in a control system determines its output signal, which is used to control the flow or motion of a system.

    Vị trí trục của van trong hệ thống điều khiển xác định tín hiệu đầu ra của nó, được sử dụng để điều khiển dòng chảy hoặc chuyển động của hệ thống.