Định nghĩa của từ equipoise

equipoisenoun

Trang bị

/ˈekwɪpɔɪz//ˈekwɪpɔɪz/

Từ "equipoise" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "aequus" (aequus), có nghĩa là "equal", và "pondus" (pondus), có nghĩa là "weigh". Ở La Mã cổ đại, dạng động từ "aequus" được dùng để mô tả hành động làm cho một thứ gì đó trở nên ngang bằng, và dạng danh từ "pondus" được dùng để mô tả một chiếc cân. Trong tiếng Anh hiện đại, từ "equipoise" được dùng để mô tả trạng thái trung lập về mặt cảm xúc hoặc tinh thần, cân bằng hoặc cân bằng, đặc biệt là khi đối mặt với những cảm xúc, suy nghĩ hoặc hoàn cảnh xung đột. Sự cân bằng thường được coi là trạng thái tách biệt về mặt cảm xúc hoặc tinh thần, trong đó những cảm xúc, suy nghĩ hoặc hoàn cảnh xung đột ở trạng thái cùng tồn tại hoặc tương tác hài hòa. Trong tâm lý học và sức khỏe cảm xúc, thuật ngữ "equipoise" được sử dụng để mô tả trạng thái trung lập về mặt cảm xúc hoặc tinh thần, cân bằng hoặc cân bằng, đặc biệt là khi đối mặt với những cảm xúc, suy nghĩ hoặc hoàn cảnh xung đột. Cách sử dụng này phổ biến trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ trí tuệ cảm xúc và tâm lý phục hồi đến quản lý căng thẳng và tâm lý tích cực, trong đó thuật ngữ này được sử dụng để mô tả trạng thái trung lập về mặt cảm xúc hoặc tinh thần, cân bằng hoặc cân bằng, nhằm mục đích thúc đẩy sự tách biệt về mặt cảm xúc và tinh thần, ngay cả khi đối mặt với những cảm xúc, suy nghĩ hoặc hoàn cảnh xung đột. Trong máy tính và công nghệ thông tin, thuật ngữ "equipoise" đôi khi được sử dụng để mô tả trạng thái ổn định, độ tin cậy hoặc khả năng dự đoán của hệ thống, đặc biệt liên quan đến tình trạng tắc nghẽn mạng, lỗi phần cứng hoặc lỗi phần mềm. Cách sử dụng này ít phổ biến hơn cách sử dụng truyền thống hơn, nhưng vẫn được sử dụng trong một số bối cảnh, đặc biệt là liên quan đến thiết kế hệ thống và kỹ thuật phần mềm, trong đó nó được sử dụng để mô tả trạng thái ổn định, độ tin cậy hoặc khả năng dự đoán của hệ thống, nhằm thúc đẩy hiệu quả của hệ thống, giảm lỗi hệ thống hoặc tạo điều kiện thuận lợi cho việc bảo trì và quản lý hệ thống. Trong tất cả các bối cảnh này, từ "equipoise" được sử dụng để mô tả trạng thái trung lập về mặt cảm xúc hoặc tinh thần, cân bằng hoặc cân bằng, đặc biệt là khi đối mặt với những cảm xúc, suy nghĩ hoặc hoàn cảnh xung đột, hoặc trạng thái ổn định, độ tin cậy hoặc khả năng dự đoán của hệ thống, đặc biệt là liên quan đến tình trạng tắc nghẽn mạng, lỗi phần cứng hoặc lỗi phần mềm.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(thường) (nghĩa bóng)

meaningsự thăng bằng, sự cân bằng

meaningtrọng lượng cân bằng, đối trọng

type ngoại động từ

meaninglàm cân bằng

meaninglàm đối trọng cho

meaninglàm hồi hộp; làm thấp thỏm

namespace
Ví dụ:
  • The doctor explained that the patient had achieved a state of equipoise between the two opposing medications.

    Bác sĩ giải thích rằng bệnh nhân đã đạt được trạng thái cân bằng giữa hai loại thuốc đối lập.

  • The scientist conducted a series of experiments to attain equipoise between the two hypotheses.

    Các nhà khoa học đã tiến hành một loạt các thí nghiệm để đạt được sự cân bằng giữa hai giả thuyết.

  • In the clinical trial, the participants were assigned to receive either medication A or medication B in order to reach equipoise between the two treatments.

    Trong thử nghiệm lâm sàng, những người tham gia được chỉ định dùng thuốc A hoặc thuốc B để đạt được sự cân bằng giữa hai phương pháp điều trị.

  • The jury deliberated for several days to achieve a sense of equipoise before making their final decision.

    Ban giám khảo đã cân nhắc trong nhiều ngày để có được sự cân bằng trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.

  • The chef carefully balanced the flavors of the dish to create a harmonious sense of equipoise.

    Đầu bếp đã cân bằng cẩn thận các hương vị của món ăn để tạo nên cảm giác cân bằng hài hòa.

  • The politician worked diligently to maintain equipoise between the competing factions in the legislature.

    Các chính trị gia đã làm việc chăm chỉ để duy trì sự cân bằng giữa các phe phái đối địch trong cơ quan lập pháp.

  • The negotiator sought to find equipoise between the competing demands of both parties in order to reach a compromise.

    Người đàm phán cố gắng tìm sự cân bằng giữa các yêu cầu cạnh tranh của cả hai bên để đạt được sự thỏa hiệp.

  • The dancer precisionately balanced her weight on both feet, achieving a state of equipoise in her movement.

    Người vũ công cân bằng chính xác trọng lượng của mình trên cả hai chân, đạt được trạng thái cân bằng trong chuyển động.

  • The acrobat mastered the art of achieving equipoise both in the air and on the ground.

    Nghệ sĩ nhào lộn đã thành thạo nghệ thuật giữ thăng bằng cả trên không và dưới mặt đất.

  • The judge strove to maintain a sense of equipoise while reviewing the evidence and making a decision.

    Thẩm phán cố gắng duy trì sự cân bằng khi xem xét bằng chứng và đưa ra quyết định.